ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/12/2023
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
249968
Giải nhất
11772
Giải nhì
65244
Giải ba
67107
20027
Giải tư
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
Giải năm
6437
Giải sáu
6753
3249
0477
Giải bảy
498
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
5,918,9
727
537
444,6,92
 51,3
0,4,968
0,2,3,772,7
1,6,98 
1,4291,6,8
 
Ngày: 05/12/2023
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
772661
Giải nhất
97678
Giải nhì
21435
Giải ba
73067
84940
Giải tư
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
Giải năm
0798
Giải sáu
1281
1955
3907
Giải bảy
536
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
6,810
 2 
8,9352,6
440,4
32,5,655
361,5,7
0,6,978
7,981,3
 90,3,7,8
 
Ngày: 05/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K1
Giải ĐB
006152
Giải nhất
02523
Giải nhì
83478
Giải ba
91672
78975
Giải tư
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
Giải năm
8491
Giải sáu
3518
0826
9339
Giải bảy
720
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
916,8
5,720,3,5,6
2,736,9
848
2,752
1,2,3,6
8
66
 72,3,5,8
1,4,784,6
391
 
Ngày: 05/12/2023
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ
Giải ĐB
47521
Giải nhất
07540
Giải nhì
75731
73475
Giải ba
91273
55144
86736
99900
82341
11775
Giải tư
4831
7851
5581
2662
Giải năm
4138
8878
7384
1966
7257
5976
Giải sáu
206
459
399
Giải bảy
66
61
51
07
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6,7
2,32,4,52
6,8
1 
621
7312,6,8
4,840,1,4
72512,7,9
0,3,62,761,2,62
0,573,52,6,8
3,781,4
5,999
 
Ngày: 05/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
915617
Giải nhất
54285
Giải nhì
92912
Giải ba
45024
38626
Giải tư
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
Giải năm
1157
Giải sáu
2592
8387
2605
Giải bảy
884
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
305,7
5,712,62,7
1,924,6
 30
2,6,84 
0,851,7
12,264,8
0,1,5,871
684,5,7
 92
 
Ngày: 05/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
784924
Giải nhất
15759
Giải nhì
14031
Giải ba
15038
05598
Giải tư
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
Giải năm
6111
Giải sáu
7520
5355
0254
Giải bảy
232
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,9
1,3,711
0,320,4
 31,2,82
2,5,640
554,5,92
 64
 71
32,980
0,5298