ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/12/2022
XSHCM - Loại vé: 12B2
Giải ĐB
962464
Giải nhất
52303
Giải nhì
96667
Giải ba
48331
46910
Giải tư
05208
13966
88199
62643
35898
61988
07457
Giải năm
5998
Giải sáu
8718
2738
9138
Giải bảy
635
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
103,8
310,8
 2 
0,431,5,82
643,6
357
4,664,6,7
5,67 
0,1,32,8
92
88
9982,9
 
Ngày: 05/12/2022
XSDT - Loại vé: L49
Giải ĐB
478272
Giải nhất
68453
Giải nhì
18674
Giải ba
29764
27305
Giải tư
58185
80897
13751
92257
73068
08602
47216
Giải năm
8600
Giải sáu
5329
0565
5969
Giải bảy
507
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5,7
516
0,729
523 
6,74 
0,6,851,32,7
164,5,8,9
0,5,972,4
685
2,697
 
Ngày: 05/12/2022
XSCM - Loại vé: 22-T12K1
Giải ĐB
078906
Giải nhất
15211
Giải nhì
19716
Giải ba
48676
06444
Giải tư
94074
90925
64315
93047
35996
68406
48113
Giải năm
4750
Giải sáu
1641
0096
3719
Giải bảy
790
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8,9062
1,411,3,5,6
9
 25
13 
4,741,4,7
1,250
02,1,7,926 
474,6
 80
190,62
 
Ngày: 05/12/2022
8HS-14HS-13HS-3HS-15HS-1HS
Giải ĐB
13454
Giải nhất
99442
Giải nhì
86182
23838
Giải ba
83464
48820
30683
55403
87940
69185
Giải tư
9528
9318
0371
6934
Giải năm
9092
0654
5542
1536
7600
1112
Giải sáu
360
056
159
Giải bảy
41
70
91
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
7
00,3
4,7,912,8
1,42,8,920,8
0,6,834,6,8
3,52,640,1,22
8542,6,9
3,560,3,4
 70,1
1,2,382,3,5
591,2
 
Ngày: 05/12/2022
XSTTH
Giải ĐB
338743
Giải nhất
10643
Giải nhì
70371
Giải ba
86226
11971
Giải tư
06647
40696
36115
46657
47526
78749
60396
Giải năm
0102
Giải sáu
2776
7453
9706
Giải bảy
152
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
7215
0,5262
42,53 
 432,7,9
152,3,7
0,22,7,926 
4,5712,6
08 
4962
 
Ngày: 05/12/2022
XSPY
Giải ĐB
323499
Giải nhất
57955
Giải nhì
61409
Giải ba
63217
65117
Giải tư
09668
86823
17416
44058
69993
22540
14963
Giải năm
8022
Giải sáu
4136
9173
6072
Giải bảy
802
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
402,9
 162,72
0,2,722,3
2,6,7,936
 40
555,8
12,363,8
1272,3
5,68 
0,993,9