|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
162675 |
Giải nhất |
31576 |
Giải nhì |
48438 |
Giải ba |
29088 80125 |
Giải tư |
83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 |
Giải năm |
2963 |
Giải sáu |
3423 3265 8681 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,82 | 1 | | 8 | 2 | 3,5,6 | 2,6,7 | 3 | 5,8 | | 4 | | 2,3,6,7 | 5 | | 2,7,9 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 3,5,6,9 | 3,8 | 8 | 12,2,8 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
993831 |
Giải nhất |
11925 |
Giải nhì |
22258 |
Giải ba |
27283 66878 |
Giải tư |
32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
Giải năm |
6343 |
Giải sáu |
3981 5216 4173 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 3,4,8 | 1 | 6 | 9 | 2 | 52,7 | 4,7,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,3,72 | 22 | 5 | 8 | 1 | 6 | | 2,42 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | 02,1,3 | | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
997417 |
Giải nhất |
32239 |
Giải nhì |
13248 |
Giải ba |
58886 95034 |
Giải tư |
87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 |
Giải năm |
1846 |
Giải sáu |
7128 0775 6342 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 8,9 | 7 | 3 | 4,9 | 3,6 | 4 | 0,2,6,7 8 | 7 | 5 | | 4,8 | 6 | 4,8,9 | 1,4 | 7 | 3,5 | 2,4,6 | 8 | 6 | 2,3,6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
177864 |
Giải nhất |
94772 |
Giải nhì |
22468 |
Giải ba |
05255 64783 |
Giải tư |
02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892 |
Giải năm |
7759 |
Giải sáu |
1516 1394 0435 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,8 | 1 | 2,6,7 | 1,7,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 1,5,6 | 6,9 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 5,9 | 1,2,3 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 1,3 | 5 | 9 | 2,4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
874654 |
Giải nhất |
89156 |
Giải nhì |
09426 |
Giải ba |
45837 18774 |
Giải tư |
27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
Giải năm |
0687 |
Giải sáu |
2288 4438 9078 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62 | | 1 | 8 | | 2 | 6,7 | | 3 | 7,83 | 5,6,7 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,6 | 02,2,5 | 6 | 4 | 2,3,8 | 7 | 4,8 | 1,33,7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
170501 |
Giải nhất |
23642 |
Giải nhì |
67972 |
Giải ba |
82899 32888 |
Giải tư |
60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 |
Giải năm |
2180 |
Giải sáu |
1810 2998 2301 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0 | 3,4,7 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 4 | 2,3,7 | 6 | 5 | 9 | | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 2,4,9 | 6,8,9 | 8 | 0,8 | 2,5,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|