|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
562990 |
Giải nhất |
93930 |
Giải nhì |
49765 |
Giải ba |
62165 04350 |
Giải tư |
19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 |
Giải năm |
4829 |
Giải sáu |
4554 2513 1124 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 9 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 3,6 | | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 0 | 2,5,9 | 4 | 8 | 0,62 | 5 | 0,1,4 | 1,6 | 6 | 52,6 | | 7 | | 4 | 8 | | 2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
432514 |
Giải nhất |
63140 |
Giải nhì |
77029 |
Giải ba |
06107 96918 |
Giải tư |
74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
Giải năm |
5661 |
Giải sáu |
4681 4598 3390 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4,7 | 6,8 | 1 | 42,6,7,8 | | 2 | 9 | | 3 | | 0,12 | 4 | 0,6,9 | | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 8 | 1,7,92 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 0,82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
891563 |
Giải nhất |
92297 |
Giải nhì |
69232 |
Giải ba |
92798 53490 |
Giải tư |
86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
7535 9569 9054 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3 | | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 5,7 | 0,6 | 3 | 0,2,5 | 52,9 | 4 | 7 | 2,3 | 5 | 42 | | 6 | 3,9 | 2,4,8,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 7 | 6 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
732606 |
Giải nhất |
13402 |
Giải nhì |
86198 |
Giải ba |
55597 08302 |
Giải tư |
69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 |
Giải năm |
5001 |
Giải sáu |
1756 1983 5013 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,22,5,6 | 0 | 1 | 3 | 02,2 | 2 | 0,2 | 1,4,8 | 3 | 4,5,8 | 3 | 4 | 3,6 | 0,3 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | | 9 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,3 | | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
960515 |
Giải nhất |
12850 |
Giải nhì |
85450 |
Giải ba |
25756 42811 |
Giải tư |
85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
Giải năm |
0047 |
Giải sáu |
7581 5609 4447 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 1,9 | 0,1,5,8 | 1 | 1,5,82,9 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 2 | | 4 | 0,72 | 1 | 5 | 02,1,6 | 5 | 6 | 3 | 42 | 7 | | 12 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
693869 |
Giải nhất |
36145 |
Giải nhì |
79332 |
Giải ba |
22431 60074 |
Giải tư |
30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 |
Giải năm |
4893 |
Giải sáu |
0367 4463 3899 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3 | 1 | 8 | 32 | 2 | 7 | 4,6,9 | 3 | 1,22,5 | 7,9 | 4 | 3,5 | 3,4,9 | 5 | | | 6 | 3,7,9 | 2,6 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
296856 |
Giải nhất |
91108 |
Giải nhì |
62170 |
Giải ba |
95093 57411 |
Giải tư |
89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773 |
Giải năm |
0363 |
Giải sáu |
8258 6627 8413 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | 6 | 2 | 7 | 1,6,7,9 | 3 | | 1 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 62,8 | 52 | 6 | 2,3,5 | 2 | 7 | 02,3 | 0,5 | 8 | 0,5 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|