|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV
|
Giải ĐB |
62640 |
Giải nhất |
14561 |
Giải nhì |
53264 18044 |
Giải ba |
20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
Giải tư |
3174 8928 1989 0010 |
Giải năm |
1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
Giải sáu |
945 388 789 |
Giải bảy |
30 55 57 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 6,7,8 | 6,7,9 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | | 3 | 02,6 | 2,4,6,7 9 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 1,4 | 0,5 | 7 | 1,4,6,9 | 0,2,8 | 8 | 8,92 | 5,7,82 | 9 | 1,4 |
|
12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX
|
Giải ĐB |
00177 |
Giải nhất |
52567 |
Giải nhì |
68101 82803 |
Giải ba |
92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Giải tư |
4886 5239 5431 5609 |
Giải năm |
4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Giải sáu |
192 268 018 |
Giải bảy |
32 76 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,32 | 1 | 8 | 3,92 | 2 | | 0,7 | 3 | 12,2,4,8 9 | 0,3,4,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 7 | 72,8 | 6 | 7,8 | 5,6,7 | 7 | 3,62,7 | 1,3,4,6 8 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 0,22,4 |
|
10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY
|
Giải ĐB |
74022 |
Giải nhất |
01104 |
Giải nhì |
68869 08704 |
Giải ba |
86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
Giải tư |
2494 7000 6119 4431 |
Giải năm |
2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
Giải sáu |
612 003 000 |
Giải bảy |
88 30 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 | 0 | 02,1,2,3 42,6,8 | 0,3,7 | 1 | 0,2,9 | 0,1,2,62 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 0,1,8 | 02,2,9 | 4 | 0 | 6 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 22,3,5,9 | | 7 | 1 | 0,3,8 | 8 | 8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ
|
Giải ĐB |
62809 |
Giải nhất |
11870 |
Giải nhì |
67499 21131 |
Giải ba |
95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
Giải tư |
8050 5156 6991 2974 |
Giải năm |
5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
Giải sáu |
569 981 973 |
Giải bảy |
72 09 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 92 | 3,4,8,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 4,6,7 | 3 | 1 | 62,72 | 4 | 1,3,8 | 5,7 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7 | 6 | 0,3,42,9 | | 7 | 0,2,3,42 5,6,8 | 4,5,7 | 8 | 1 | 02,6,9 | 9 | 1,9 |
|
8EA-14EA-7EA-12EA-11EA-10EA
|
Giải ĐB |
34102 |
Giải nhất |
83628 |
Giải nhì |
93572 68158 |
Giải ba |
46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
Giải tư |
1633 3504 1936 1010 |
Giải năm |
3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
Giải sáu |
756 045 658 |
Giải bảy |
93 14 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,4,7 | 8 | 1 | 0,4,8 | 0,7,8 | 2 | 8 | 3,6,9 | 3 | 3,5,6,8 9 | 0,1 | 4 | 5,7 | 3,4,8 | 5 | 62,82 | 3,52 | 6 | 0,3,8 | 0,4 | 7 | 0,2 | 1,2,3,52 6 | 8 | 1,2,5 | 3 | 9 | 3 |
|
5EB-7EB-13EB-12EB-6EB-3EB
|
Giải ĐB |
45794 |
Giải nhất |
90210 |
Giải nhì |
83637 57560 |
Giải ba |
10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
Giải tư |
2979 0836 2110 6698 |
Giải năm |
9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
Giải sáu |
258 933 342 |
Giải bảy |
37 80 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,6 8,9 | 0 | 1,7 | 0,1 | 1 | 02,1,8 | 4,6 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,6,72 | 9 | 4 | 0,2,52,6 9 | 42 | 5 | 8,9 | 3,4 | 6 | 0,2 | 0,32,7 | 7 | 7,9 | 1,5,9 | 8 | 0 | 4,5,7 | 9 | 0,4,8 |
|
4EC-5EC-3EC-15EC-11EC-7EC
|
Giải ĐB |
22024 |
Giải nhất |
47421 |
Giải nhì |
54078 94032 |
Giải ba |
04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Giải tư |
2976 1999 2854 3419 |
Giải năm |
2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Giải sáu |
432 455 662 |
Giải bảy |
02 54 63 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 0,5,8,9 | 0,32,6,7 | 2 | 1,4 | 62 | 3 | 22 | 2,52,7 | 4 | 52 | 1,42,5,8 | 5 | 42,5 | 7 | 6 | 2,32 | 9 | 7 | 0,2,4,6 8 | 1,7,8 | 8 | 5,8 | 1,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|