ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2025
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
450066
Giải nhất
74172
Giải nhì
03225
Giải ba
71749
15020
Giải tư
87914
05295
00678
50795
00149
60652
80093
Giải năm
1937
Giải sáu
2190
5939
6513
Giải bảy
495
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
 13,4
5,720,5
1,930,7,9
1492
2,9352
666
372,8
78 
3,4290,3,53
 
Ngày: 28/10/2025
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
630243
Giải nhất
13193
Giải nhì
93188
Giải ba
79747
69148
Giải tư
37344
22040
81466
22032
71330
35713
27298
Giải năm
7680
Giải sáu
0138
7452
0002
Giải bảy
847
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802,3
 13
0,3,52 
0,1,4,930,2,8
440,3,4,72
8
 52
666
427 
3,4,8,980,8
 93,8
 
Ngày: 28/10/2025
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
314521
Giải nhất
13964
Giải nhì
09136
Giải ba
01145
72606
Giải tư
09228
11945
18406
04981
16374
93179
24482
Giải năm
5655
Giải sáu
4597
7014
6174
Giải bảy
030
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,9062
2,814
821,8
 30,6
1,6,72452
42,555
02,364
9742,9
281,2
790,7
 
Ngày: 28/10/2025
18QU-13QU-14QU-5QU-9QU-20QU-2QU-19QU
Giải ĐB
62908
Giải nhất
83168
Giải nhì
55444
80601
Giải ba
52605
78612
73974
60673
26116
79933
Giải tư
0667
6227
4323
9634
Giải năm
3969
4428
5803
3598
7625
3027
Giải sáu
071
757
748
Giải bảy
63
76
38
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,8
0,712,6
1,323,5,72,8
0,2,3,6
7
32,3,4,8
3,4,744,8
0,257
1,763,7,8,9
22,5,671,3,4,6
0,2,3,4
6,9
8 
698
 
Ngày: 28/10/2025
XSDLK
Giải ĐB
956076
Giải nhất
31868
Giải nhì
84984
Giải ba
60148
71322
Giải tư
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
Giải năm
6922
Giải sáu
9173
1834
5683
Giải bảy
187
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
414,5,9
22,3,9222
7,832,4,8
1,3,840,1,8
15 
768
873,6
3,4,683,4,7
192
 
Ngày: 28/10/2025
XSQNM
Giải ĐB
619613
Giải nhất
02962
Giải nhì
14256
Giải ba
60792
67405
Giải tư
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
Giải năm
2756
Giải sáu
9797
8301
7093
Giải bảy
820
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,301,5
0,4,913
2,6,7,920,2
1,3,930,3
541
054,63
5362
972
 8 
 91,2,3,7