ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/09/2009
XSHCM - Loại vé: L:9E2
Giải ĐB
008880
Giải nhất
69108
Giải nhì
76971
Giải ba
21299
98053
Giải tư
57851
32293
85762
24054
56577
67208
10771
Giải năm
1750
Giải sáu
6731
2761
6518
Giải bảy
389
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,8082
3,5,6,7214,8
62 
5,931
1,54 
 50,1,3,4
 61,2
7712,7
02,180,9
8,993,9
 
Ngày: 28/09/2009
XSDT - Loại vé: L:C39
Giải ĐB
726264
Giải nhất
59578
Giải nhì
14393
Giải ba
09708
52550
Giải tư
16004
15446
47519
28150
33814
78659
17873
Giải năm
8977
Giải sáu
1285
5926
5010
Giải bảy
480
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,52,804,8
 10,4,6,9
 26
7,93 
0,1,646
8502,9
1,2,464
773,7,8
0,780,5
1,593
 
Ngày: 28/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K4
Giải ĐB
805475
Giải nhất
37105
Giải nhì
41617
Giải ba
72484
92672
Giải tư
63042
08990
58911
23687
31115
51352
96354
Giải năm
5850
Giải sáu
6019
6573
7096
Giải bảy
990
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,9205
111,5,7,9
4,5,72 
73 
5,842
0,1,750,2,4,8
96 
1,872,3,5
584,7
1902,6
 
Ngày: 28/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54897
Giải nhất
71833
Giải nhì
19393
94457
Giải ba
01702
63667
19579
71146
03379
02128
Giải tư
5407
2711
9899
6438
Giải năm
6704
7383
4141
4749
0497
3958
Giải sáu
980
110
574
Giải bảy
50
82
32
18
ChụcSốĐ.Vị
1,5,802,4,7
1,410,1,8
0,3,828
3,8,932,3,8
0,741,6,9
 50,7,8
467
0,5,6,9274,92
1,2,3,580,2,3
4,72,993,72,9
 
Ngày: 28/09/2009
XSTTH
Giải ĐB
71378
Giải nhất
18316
Giải nhì
76841
Giải ba
87585
71701
Giải tư
70771
12790
65532
30570
26224
59183
32538
Giải năm
2801
Giải sáu
9754
3534
2418
Giải bảy
216
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
7,9012
02,4,7162,8
324
832,4,8
2,3,541
7,854
126 
 70,1,5,8
1,3,783,5
 90
 
Ngày: 28/09/2009
XSPY
Giải ĐB
80303
Giải nhất
72518
Giải nhì
24548
Giải ba
17143
96989
Giải tư
98638
66890
10372
72363
90758
73720
16480
Giải năm
0975
Giải sáu
2454
1588
0262
Giải bảy
685
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903
918
6,720
0,4,638
543,8
7,854,8
 62,3
 72,5
1,3,4,5
8
80,5,8,9
890,1