ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/10/2020
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
975340
Giải nhất
90463
Giải nhì
48471
Giải ba
43534
78514
Giải tư
91868
77328
47324
48575
64344
65855
60580
Giải năm
6714
Giải sáu
2759
6640
1256
Giải bảy
376
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
42,80 
7142
 24,8
634
12,2,3,4402,4
5,755,6,9
5,6,763,6,8
 71,5,6
2,680
59 
 
Ngày: 27/10/2020
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
016853
Giải nhất
78137
Giải nhì
32626
Giải ba
90934
40598
Giải tư
37991
37196
35897
68896
59566
16282
98932
Giải năm
3055
Giải sáu
0848
8993
6380
Giải bảy
476
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801
0,91 
3,826
5,932,4,7
348
553,5
2,6,7,9266
3,976
4,980,2
 91,3,62,7
8
 
Ngày: 27/10/2020
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
928537
Giải nhất
57874
Giải nhì
64829
Giải ba
79449
30288
Giải tư
02969
57521
14640
24458
95740
48999
49783
Giải năm
3719
Giải sáu
8023
5624
6676
Giải bảy
741
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
420 
2,419
 21,3,4,9
2,837
2,7402,1,5,9
458
769
374,6
5,883,8
1,2,4,6
9
99
 
Ngày: 27/10/2020
1RG-5RG-4RG-8RG-12RG-2RG
Giải ĐB
45538
Giải nhất
70385
Giải nhì
97679
89919
Giải ba
60269
00168
95595
14413
43405
08427
Giải tư
6036
3641
7545
3591
Giải năm
3479
1331
8592
9128
5634
2546
Giải sáu
181
311
575
Giải bảy
61
65
04
57
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
1,3,4,6
8,9
11,3,9
927,8
131,4,6,8
0,341,5,6
0,4,6,7
8,9
57
3,461,5,8,9
2,575,92
2,3,681,5
1,6,7291,2,5
 
Ngày: 27/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
289818
Giải nhất
12457
Giải nhì
08597
Giải ba
41270
55792
Giải tư
47958
75040
81257
32343
40943
29285
59231
Giải năm
3046
Giải sáu
9360
9295
1988
Giải bảy
360
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
318
92 
4231,9
 40,32,6
8,9572,8
4602
52,970
1,5,885,8
392,5,7
 
Ngày: 27/10/2020
XSQNM
Giải ĐB
523550
Giải nhất
29249
Giải nhì
49613
Giải ba
86904
43717
Giải tư
38562
15274
32244
49880
50599
55939
23429
Giải năm
6935
Giải sáu
3320
1099
2821
Giải bảy
264
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,52,804
213,7
620,1,9
135,9
0,4,6,744,9
3502
 62,4
174
 80
2,3,4,92992