ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/11/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T11
Giải ĐB
863313
Giải nhất
15821
Giải nhì
32803
Giải ba
17140
39292
Giải tư
81830
97688
79468
80424
96560
92160
83842
Giải năm
1005
Giải sáu
5008
1478
9041
Giải bảy
774
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6203,5,8
2,413
4,921,4
0,130,9
2,740,1,2
05 
 602,8
 74,8
0,6,7,888
392
 
Ngày: 24/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11D
Giải ĐB
356537
Giải nhất
56248
Giải nhì
30234
Giải ba
30631
18955
Giải tư
41599
52947
08371
02760
45608
88028
01914
Giải năm
3427
Giải sáu
2101
6615
4181
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,3,72,814,5
 27,8
 31,4,7
1,347,8,9
1,555
 60
2,3,4712
0,2,481
4,999
 
Ngày: 24/11/2009
XSBL - Loại vé: L:09T11K4
Giải ĐB
086018
Giải nhất
62814
Giải nhì
24496
Giải ba
03397
37423
Giải tư
32013
52849
78460
82840
70448
02178
55508
Giải năm
8923
Giải sáu
8497
8496
3637
Giải bảy
977
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
4,608
 13,4,8
 232,4
1,2237
1,240,8,9
 5 
9260
3,7,9277,8
0,1,4,78 
4962,72
 
Ngày: 24/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
49465
Giải nhất
83958
Giải nhì
33527
86369
Giải ba
64898
77988
79309
90124
55591
78936
Giải tư
4989
8916
9501
1166
Giải năm
1416
4908
2754
8905
7819
1892
Giải sáu
026
016
480
Giải bảy
22
68
29
56
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8,9
0,9163,9
2,922,4,6,7
9
 36
2,54 
0,654,6,8
13,2,3,5
6
65,6,8,9
27 
0,5,6,8
9
80,8,9
0,1,2,6
8
91,2,8
 
Ngày: 24/11/2009
XSDLK
Giải ĐB
07598
Giải nhất
47879
Giải nhì
71468
Giải ba
04197
93882
Giải tư
35604
51418
94942
78214
52269
30968
84468
Giải năm
5000
Giải sáu
3978
8214
8143
Giải bảy
400
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02002,4
 12,42,8
1,4,82 
43 
0,1242,3
 5 
 683,9
978,9
1,63,7,982
6,797,8
 
Ngày: 24/11/2009
XSQNM
Giải ĐB
09738
Giải nhất
26055
Giải nhì
25658
Giải ba
63667
20698
Giải tư
20908
26816
34971
26055
76489
50297
42609
Giải năm
5829
Giải sáu
8507
9404
2895
Giải bảy
839
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,8,9
716
 29
 38,9
04 
52,9552,8
1672
0,62,971
0,3,5,989
0,2,3,895,7,8