ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
376763
Giải nhất
82358
Giải nhì
70903
Giải ba
03634
90742
Giải tư
01538
87676
45195
67521
36264
28251
65530
Giải năm
0004
Giải sáu
0454
0224
2955
Giải bảy
750
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,5032,4
2,51 
421,4
02,630,4,8
0,2,3,5
6
42
5,950,1,4,5
8
763,4
 76
3,58 
 95
 
Ngày: 17/04/2023
XSDT - Loại vé: N16
Giải ĐB
169373
Giải nhất
91114
Giải nhì
43456
Giải ba
24910
30053
Giải tư
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
Giải năm
5206
Giải sáu
2558
7420
0072
Giải bảy
882
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,4,6
5,6,72,820,6,7
5,7,83 
14 
 52,3,6,8
0,1,2,560,2
2722,3
582,3
 9 
 
Ngày: 17/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K3
Giải ĐB
767426
Giải nhất
76004
Giải nhì
67603
Giải ba
73376
12071
Giải tư
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
Giải năm
0910
Giải sáu
7620
2995
5320
Giải bảy
782
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,803,4
1,710,1
8202,62
0,43 
040,3,5
4,7,95 
22,76 
 71,5,6
 80,2,9
895
 
Ngày: 17/04/2023
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
Giải ĐB
65576
Giải nhất
21834
Giải nhì
98341
78733
Giải ba
68199
77368
98075
59580
47734
63176
Giải tư
9274
4850
5518
3111
Giải năm
7707
0739
1301
8058
5604
4191
Giải sáu
013
523
323
Giải bảy
07
12
63
92
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4,72
0,1,4,911,2,3,8
1,9232
1,22,3,633,42,9
0,32,741
750,8
7263,8
0274,5,62
1,5,680
3,991,2,9
 
Ngày: 17/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
897580
Giải nhất
94515
Giải nhì
43851
Giải ba
75158
05546
Giải tư
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
Giải năm
8254
Giải sáu
6084
2434
0545
Giải bảy
820
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801
0,515
 20
 30,42,5,7
32,5,7,845,6
1,3,451,4,8
46 
3,974
5,980,4
 97,8
 
Ngày: 17/04/2023
XSPY
Giải ĐB
839403
Giải nhất
47885
Giải nhì
21073
Giải ba
99401
66301
Giải tư
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
Giải năm
4805
Giải sáu
5835
1051
1195
Giải bảy
583
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3012,32,5,6
02,515,6
 24
02,7,8230,5
2,94 
0,1,3,8
9
51
0,16 
 73
 832,5
 94,5