ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2022
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
027714
Giải nhất
99606
Giải nhì
18236
Giải ba
45396
58517
Giải tư
03732
25076
60257
61790
07189
42751
61425
Giải năm
3103
Giải sáu
7517
5796
9260
Giải bảy
123
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,6,903,6
514,72
323,5
0,232,6
14 
250,1,7
0,3,7,9260
12,576
 89
890,62
 
Ngày: 13/04/2022
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
209667
Giải nhất
43070
Giải nhì
86392
Giải ba
60955
47573
Giải tư
62355
03893
56130
38874
43281
60680
62645
Giải năm
5376
Giải sáu
6996
4679
6487
Giải bảy
326
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
81 
926
7,930
745
4,52,6552
2,7,965,7
6,870,3,4,6
9
 80,1,7
792,3,6
 
Ngày: 13/04/2022
XSST - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
588189
Giải nhất
37928
Giải nhì
77974
Giải ba
25116
62071
Giải tư
96547
77524
92451
98913
43963
29097
54421
Giải năm
9173
Giải sáu
0278
7123
5365
Giải bảy
768
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,5,713,6
 21,3,4,8
1,2,6,73 
2,747
0,651
163,5,8
4,971,3,4,8
2,6,789
897
 
Ngày: 13/04/2022
7UZ-11UZ-1UZ-14UZ-2UZ-13UZ
Giải ĐB
76864
Giải nhất
80616
Giải nhì
87435
72823
Giải ba
46453
68170
37417
88526
94328
85281
Giải tư
3462
6516
8295
3537
Giải năm
9894
4113
2186
5966
8241
6819
Giải sáu
445
650
682
Giải bảy
71
33
83
39
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
4,7,813,62,7,9
6,823,6,8
1,2,3,5
8
33,5,7,9
6,941,5
3,4,950,3
12,2,6,862,4,6
1,370,1
281,2,3,6
1,394,5
 
Ngày: 13/04/2022
XSDNG
Giải ĐB
119564
Giải nhất
48082
Giải nhì
90903
Giải ba
01062
19266
Giải tư
79127
26759
34663
12941
50543
64923
40017
Giải năm
9684
Giải sáu
0157
7556
0675
Giải bảy
239
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 03
417
6,823,7
0,2,4,639
6,841,3
756,72,9
5,662,3,4,6
1,2,5275
 82,4
3,59 
 
Ngày: 13/04/2022
XSKH
Giải ĐB
603534
Giải nhất
75546
Giải nhì
12226
Giải ba
42951
79675
Giải tư
45449
69707
83100
27821
28522
89989
44371
Giải năm
3404
Giải sáu
0689
8610
3699
Giải bảy
289
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,7,9
2,5,710
221,2,6
 34
0,346,9
751
2,46 
071,5
 893
0,4,83,999