ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/07/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/07/2022
XSHCM - Loại vé: 7C2
Giải ĐB
815486
Giải nhất
77502
Giải nhì
02916
Giải ba
14197
72836
Giải tư
90340
35904
45686
97092
52651
62769
88565
Giải năm
4835
Giải sáu
6347
8306
8632
Giải bảy
973
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
402,4,6
516
0,3,92 
732,5,6
0,540,7
3,651,4
0,1,3,8265,9
4,973
 862
692,7
 
Ngày: 11/07/2022
XSDT - Loại vé: L28
Giải ĐB
013043
Giải nhất
96773
Giải nhì
78259
Giải ba
56119
76514
Giải tư
17597
90176
58047
76668
88506
91513
15726
Giải năm
6424
Giải sáu
9208
9527
6388
Giải bảy
010
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
106,8
 10,3,4,9
 24,6,7
1,4,73 
1,243,7,9
 59
0,2,768
2,4,973,6
0,6,888
1,4,597
 
Ngày: 11/07/2022
XSCM - Loại vé: 22-T7K2
Giải ĐB
341862
Giải nhất
18584
Giải nhì
04414
Giải ba
12409
48909
Giải tư
88580
57185
85796
94724
13619
93856
14164
Giải năm
1070
Giải sáu
3201
8223
4674
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,7,801,92
014,9
623,4
23 
1,2,6,7
8
4 
856
5,960,2,4
 70,4
980,4,5
02,196,8
 
Ngày: 11/07/2022
15AU-12AU-11AU-8AU-2AU-13AU
Giải ĐB
02801
Giải nhất
41033
Giải nhì
53525
62479
Giải ba
22019
17268
62761
31216
35900
02995
Giải tư
4612
7050
6100
4244
Giải năm
8244
5477
7413
5254
6758
0354
Giải sáu
555
559
514
Giải bảy
10
39
42
72
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5002,1
0,610,2,3,4
6,9
1,4,725
1,333,9
1,42,5242,42
2,5,950,42,5,8
9
161,8
772,7,9
5,68 
1,3,5,795
 
Ngày: 11/07/2022
XSTTH
Giải ĐB
546784
Giải nhất
85257
Giải nhì
87642
Giải ba
41700
75039
Giải tư
98464
05308
93113
64342
90190
46078
24154
Giải năm
2160
Giải sáu
9220
9901
9922
Giải bảy
874
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,1,8
013,5
2,4220,2
139
5,6,7,8422
154,7
 60,4
574,8
0,784
390
 
Ngày: 11/07/2022
XSPY
Giải ĐB
131420
Giải nhất
83219
Giải nhì
92438
Giải ba
00056
95511
Giải tư
93710
29795
95475
08781
76207
03809
06353
Giải năm
7632
Giải sáu
1548
0308
8392
Giải bảy
129
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,207,8,9
1,810,1,8,9
3,920,9
532,8
 48
7,953,6
56 
075
0,1,3,481
0,1,292,5