ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/11/2023
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
197343
Giải nhất
06320
Giải nhì
14027
Giải ba
79186
58892
Giải tư
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
Giải năm
9799
Giải sáu
3663
3799
3287
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2208
61 
8,9202,3,7
2,42,63 
 432,8
 5 
861,3
2,7,877
0,4,882,6,7,8
9292,92
 
Ngày: 07/11/2023
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
827561
Giải nhất
55254
Giải nhì
40700
Giải ba
67761
78764
Giải tư
16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554
Giải năm
6078
Giải sáu
1838
6264
8801
Giải bảy
459
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,621 
 2 
4,6238,92
53,6243
 543,9
0612,32,42
 78
3,78 
32,59 
 
Ngày: 07/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
003028
Giải nhất
12569
Giải nhì
56476
Giải ba
55405
51602
Giải tư
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
Giải năm
7300
Giải sáu
8575
3170
7823
Giải bảy
250
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,2,53,6
 17
023,8
230
94 
03,750,7
0,769
1,570,5,6
2,98 
694,8
 
Ngày: 07/11/2023
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
Giải ĐB
10949
Giải nhất
97813
Giải nhì
40248
97258
Giải ba
17172
53726
16571
15018
50843
54542
Giải tư
2387
7105
7024
0996
Giải năm
8370
7910
5928
1004
2693
8577
Giải sáu
045
513
973
Giải bảy
27
90
24
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903,4,5
710,32,8
4,7242,6,7,8
0,12,4,7
9
3 
0,2242,3,5,8
9
0,458
2,96 
2,7,870,1,2,3
7
1,2,4,587
490,3,6
 
Ngày: 07/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
538932
Giải nhất
01070
Giải nhì
29245
Giải ba
13108
50575
Giải tư
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
Giải năm
7361
Giải sáu
2610
0293
5064
Giải bảy
370
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,7203,5,8
610
32,82 
0,9322,4
3,645,6
0,4,75 
4,961,4
 702,5
082,9
893,6
 
Ngày: 07/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
902182
Giải nhất
25067
Giải nhì
09957
Giải ba
77131
29641
Giải tư
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
Giải năm
5371
Giải sáu
3677
0470
5415
Giải bảy
009
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
707,9
3,42,52,715
2,822,5,9
 31
 412
1,2512,7
 67
0,5,6,7
8
70,1,7
 82,7
0,29