ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/10/2022
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
031740
Giải nhất
71181
Giải nhì
01383
Giải ba
89816
27781
Giải tư
47129
59369
41951
45420
71089
19502
21012
Giải năm
0716
Giải sáu
9733
8180
8744
Giải bảy
640
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,42,802
5,8212,62
0,120,9
3,833
42402,42
 51
1269
 7 
 80,12,3,9
2,6,89 
 
Ngày: 04/10/2022
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
260723
Giải nhất
90595
Giải nhì
06385
Giải ba
60099
19272
Giải tư
15123
18003
62525
61154
49840
96487
13194
Giải năm
7147
Giải sáu
0218
4399
8718
Giải bảy
552
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403
 16,82
5,7232,5
0,223 
5,940,7
2,8,952,4
16 
4,872
1285,7
9294,5,92
 
Ngày: 04/10/2022
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
718393
Giải nhất
51217
Giải nhì
41666
Giải ba
73146
71633
Giải tư
38626
00429
61716
76160
94930
73226
29165
Giải năm
6887
Giải sáu
2691
0368
0265
Giải bảy
013
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
913,6,7
 262,9
1,3,930,3
 46
6259
1,22,4,660,52,6,8
1,87 
687
2,591,3
 
Ngày: 04/10/2022
14ET-7ET-4ET-8ET-9ET-11ET
Giải ĐB
51859
Giải nhất
22919
Giải nhì
35872
32518
Giải ba
46888
13051
20406
85739
07528
63266
Giải tư
8526
6947
1634
6044
Giải năm
1174
6209
5150
8436
2640
6544
Giải sáu
609
398
915
Giải bảy
38
37
77
39
ChụcSốĐ.Vị
4,506,92
515,8,9
726,8
 34,6,7,8
92
3,42,740,42,7
150,1,9
0,2,3,666
3,4,772,4,7
1,2,3,8
9
88
02,1,32,598
 
Ngày: 04/10/2022
XSDLK
Giải ĐB
811279
Giải nhất
15604
Giải nhì
51276
Giải ba
49329
31814
Giải tư
41134
73775
29114
87970
42108
93100
85347
Giải năm
5485
Giải sáu
3097
7777
3828
Giải bảy
483
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,8
 142
 28,9
834,9
0,12,347
7,85 
76 
4,7,970,5,6,7
9
0,283,5
2,3,797
 
Ngày: 04/10/2022
XSQNM
Giải ĐB
223988
Giải nhất
14304
Giải nhì
57954
Giải ba
29665
52259
Giải tư
27244
66610
64461
91663
81259
50799
54279
Giải năm
0376
Giải sáu
1586
6841
2789
Giải bảy
369
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
104
4,610
 2 
638
0,4,541,4
654,92
7,861,3,5,9
 76,9
3,886,8,9
52,6,7,8
9
99