ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/11/2009
XSDN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
183337
Giải nhất
76946
Giải nhì
63222
Giải ba
24193
66883
Giải tư
56869
49165
02611
63653
84799
34799
03193
Giải năm
2767
Giải sáu
8998
3453
5356
Giải bảy
777
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111
222
52,8,9337
 46
6532,6
4,565,7,9
3,6,777
983
6,92933,8,92
 
Ngày: 11/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
057746
Giải nhất
34064
Giải nhì
07266
Giải ba
09275
23581
Giải tư
63447
94513
75929
06346
58616
48794
09776
Giải năm
1695
Giải sáu
3026
2678
4659
Giải bảy
159
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,813,6
 21,6,9
13 
6,9462,7
7,9592
1,2,42,6
7
64,6
475,6,8
781
2,5294,5
 
Ngày: 11/11/2009
XSST - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
410429
Giải nhất
73985
Giải nhì
67491
Giải ba
19523
61650
Giải tư
81321
21829
70049
04004
53953
26497
38805
Giải năm
7831
Giải sáu
2580
7474
1593
Giải bảy
445
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,804,5
2,3,91 
 21,3,92
2,4,5,931
0,743,5,9
0,4,850,3
 6 
974
 80,5
22,491,3,7
 
Ngày: 11/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
40830
Giải nhất
28388
Giải nhì
60416
47056
Giải ba
82828
13475
78419
78414
56727
76078
Giải tư
1703
5341
1929
9708
Giải năm
7017
0492
5527
6141
9448
1908
Giải sáu
220
245
410
Giải bảy
09
38
34
18
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303,82,9
4210,4,6,7
8,9
920,72,8,9
030,4,8
1,3412,5,8
4,756
1,56 
1,2275,8
02,1,2,3
4,7,8
88
0,1,292
 
Ngày: 11/11/2009
XSDNG
Giải ĐB
15695
Giải nhất
53633
Giải nhì
17616
Giải ba
78861
36308
Giải tư
53446
55354
16458
35080
44294
88755
77001
Giải năm
3712
Giải sáu
7686
4091
3905
Giải bảy
265
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
0,6,912,6
12 
333,9
5,946
0,5,6,954,5,8
1,4,861,5
 7 
0,580,6
391,4,5
 
Ngày: 11/11/2009
XSKH
Giải ĐB
81470
Giải nhất
19205
Giải nhì
29432
Giải ba
25628
00939
Giải tư
11518
57541
33094
65563
52924
85310
31331
Giải năm
6645
Giải sáu
8793
6151
1187
Giải bảy
160
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,6,705
3,4,510,8
324,7,8
6,931,2,9
2,941,5
0,451
 60,3
2,870
1,287
393,4