ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 19/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL12
Giải ĐB
656219
Giải nhất
10674
Giải nhì
99853
Giải ba
06473
82954
Giải tư
10947
32574
52081
56230
51527
06315
35453
Giải năm
5874
Giải sáu
0066
0658
2224
Giải bảy
837
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
30 
815,9
 24,7
52,730,72
2,5,7347
1532,4,8
666
2,32,473,43
581
19 
 
Ngày: 12/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL11
Giải ĐB
657601
Giải nhất
20208
Giải nhì
28881
Giải ba
59206
94944
Giải tư
97520
76785
81380
13935
15116
45603
42365
Giải năm
8462
Giải sáu
5681
1444
4071
Giải bảy
665
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3,6,8
0,7,8216
620
035
42442
3,62,85 
0,162,52
 70,1
080,12,5
 9 
 
Ngày: 05/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL10
Giải ĐB
562308
Giải nhất
25394
Giải nhì
22273
Giải ba
43194
52968
Giải tư
55287
65009
48279
21898
38799
16456
18150
Giải năm
8388
Giải sáu
4375
5353
0955
Giải bảy
619
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
 10,9
 2 
5,73 
924 
5,750,3,5,6
568
873,5,9
0,6,8,987,8
0,1,7,9942,8,9
 
Ngày: 26/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL09
Giải ĐB
795996
Giải nhất
12060
Giải nhì
00930
Giải ba
82667
92546
Giải tư
83046
31733
97709
65963
79903
96206
20370
Giải năm
5448
Giải sáu
7378
9033
2948
Giải bảy
803
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7032,6,9
 1 
 2 
02,32,630,32
 462,82
85 
0,42,960,3,7
670,8
42,785
096
 
Ngày: 19/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL08
Giải ĐB
098446
Giải nhất
83530
Giải nhì
02947
Giải ba
98018
85274
Giải tư
51506
52207
59729
99110
40878
77864
30795
Giải năm
0909
Giải sáu
8272
9237
8984
Giải bảy
322
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7,9
 10,8
2,722,5,9
 30,7
6,7,846,7
2,95 
0,464
0,3,472,4,8
1,784
0,295
 
Ngày: 12/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL07
Giải ĐB
330176
Giải nhất
66532
Giải nhì
11800
Giải ba
59383
33144
Giải tư
66630
69678
66580
62167
54986
82196
87619
Giải năm
2491
Giải sáu
9580
6965
0436
Giải bảy
060
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,8200
919
329
830,2,6
444
65 
3,7,8,960,5,7
676,8
7802,3,6
1,291,6
 
Ngày: 05/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL06
Giải ĐB
516780
Giải nhất
19584
Giải nhì
09134
Giải ba
43337
02467
Giải tư
09298
05319
53031
41060
99541
12472
93478
Giải năm
7257
Giải sáu
0359
4473
4026
Giải bảy
351
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
3,4,515,9
726
731,4,7
3,841
151,7,9
260,7
3,5,672,3,8
7,980,4
1,598