ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 05/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL10
Giải ĐB
562308
Giải nhất
25394
Giải nhì
22273
Giải ba
43194
52968
Giải tư
55287
65009
48279
21898
38799
16456
18150
Giải năm
8388
Giải sáu
4375
5353
0955
Giải bảy
619
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
 10,9
 2 
5,73 
924 
5,750,3,5,6
568
873,5,9
0,6,8,987,8
0,1,7,9942,8,9
 
Ngày: 26/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL09
Giải ĐB
795996
Giải nhất
12060
Giải nhì
00930
Giải ba
82667
92546
Giải tư
83046
31733
97709
65963
79903
96206
20370
Giải năm
5448
Giải sáu
7378
9033
2948
Giải bảy
803
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7032,6,9
 1 
 2 
02,32,630,32
 462,82
85 
0,42,960,3,7
670,8
42,785
096
 
Ngày: 19/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL08
Giải ĐB
098446
Giải nhất
83530
Giải nhì
02947
Giải ba
98018
85274
Giải tư
51506
52207
59729
99110
40878
77864
30795
Giải năm
0909
Giải sáu
8272
9237
8984
Giải bảy
322
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7,9
 10,8
2,722,5,9
 30,7
6,7,846,7
2,95 
0,464
0,3,472,4,8
1,784
0,295
 
Ngày: 12/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL07
Giải ĐB
330176
Giải nhất
66532
Giải nhì
11800
Giải ba
59383
33144
Giải tư
66630
69678
66580
62167
54986
82196
87619
Giải năm
2491
Giải sáu
9580
6965
0436
Giải bảy
060
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,8200
919
329
830,2,6
444
65 
3,7,8,960,5,7
676,8
7802,3,6
1,291,6
 
Ngày: 05/02/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL06
Giải ĐB
516780
Giải nhất
19584
Giải nhì
09134
Giải ba
43337
02467
Giải tư
09298
05319
53031
41060
99541
12472
93478
Giải năm
7257
Giải sáu
0359
4473
4026
Giải bảy
351
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
3,4,515,9
726
731,4,7
3,841
151,7,9
260,7
3,5,672,3,8
7,980,4
1,598
 
Ngày: 29/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL05
Giải ĐB
194880
Giải nhất
20592
Giải nhì
13751
Giải ba
48553
12599
Giải tư
97537
73115
26323
16008
02746
67747
05691
Giải năm
9609
Giải sáu
0544
8967
4808
Giải bảy
302
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
802,82,9
5,915
0,9223
2,537
444,6,7
151,3
467
3,4,67 
0280
0,991,22,9
 
Ngày: 22/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL04
Giải ĐB
205331
Giải nhất
26022
Giải nhì
29812
Giải ba
82215
00409
Giải tư
50647
44645
51055
06099
62820
88786
32068
Giải năm
0289
Giải sáu
7068
8810
2569
Giải bảy
815
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2209
310,2,52
1,2202,2
 31
 45,7
12,4,555
8682,9
47 
6286,9
0,6,8,999