|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
95431 |
Giải nhì |
18241 95420 |
Giải ba |
79583 56266 09864 87515 42735 55759 |
Giải tư |
6604 2214 1812 6346 |
Giải năm |
1526 8553 7440 8011 0915 8588 |
Giải sáu |
815 416 078 |
Giải bảy |
72 61 80 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1,2,4,53 6 | 1,7 | 2 | 0,4,62 | 5,8 | 3 | 1,5 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1,6 | 13,3 | 5 | 3,9 | 1,22,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40131 |
Giải nhất |
68552 |
Giải nhì |
73472 52294 |
Giải ba |
21017 53117 78365 56558 89221 95066 |
Giải tư |
9891 5960 0337 6855 |
Giải năm |
4606 1009 8653 4905 2003 9534 |
Giải sáu |
458 331 694 |
Giải bảy |
38 22 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,6,9 | 2,32,9 | 1 | 72 | 2,5,7 | 2 | 0,1,2 | 0,5 | 3 | 12,4,7,8 | 3,92 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 2,3,5,82 | 0,6 | 6 | 0,5,6,8 | 12,3 | 7 | 2 | 3,52,6 | 8 | | 0 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74382 |
Giải nhất |
99430 |
Giải nhì |
67046 20584 |
Giải ba |
80297 72961 12266 43536 72186 71842 |
Giải tư |
8982 1405 0070 0055 |
Giải năm |
5314 7071 5987 1438 7607 8839 |
Giải sáu |
253 617 669 |
Giải bảy |
18 17 22 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,7 | 6,7 | 1 | 4,72,8 | 2,4,82 | 2 | 2,5 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 1,8 | 4 | 2,6 | 0,2,5 | 5 | 3,5 | 3,4,6,8 | 6 | 1,6,9 | 0,12,8,9 | 7 | 0,1 | 1,3 | 8 | 22,4,6,7 | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82377 |
Giải nhất |
26335 |
Giải nhì |
89226 28897 |
Giải ba |
54968 33402 09014 06922 68598 89984 |
Giải tư |
7656 0420 7266 5328 |
Giải năm |
7473 1718 3734 0509 9861 9144 |
Giải sáu |
153 762 138 |
Giải bảy |
68 50 64 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | 4,8,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,6,8 | 5,7 | 3 | 4,5,8 | 1,3,4,6 8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,3,6 | 2,5,6 | 6 | 1,2,4,6 82 | 7,9 | 7 | 3,7 | 1,2,3,62 9 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
68947 |
Giải nhì |
82886 22029 |
Giải ba |
52432 29223 67158 75313 62104 94650 |
Giải tư |
3547 5846 7506 2744 |
Giải năm |
9153 9989 0823 7769 1615 6100 |
Giải sáu |
994 074 066 |
Giải bảy |
81 72 32 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6 | 5,8 | 1 | 3,5 | 32,7 | 2 | 32,6,9 | 1,22,5 | 3 | 22 | 0,4,7,9 | 4 | 4,6,72 | 1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,2,4,6 8 | 6 | 6,9 | 42 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,6,9 | 2,6,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58087 |
Giải nhất |
86197 |
Giải nhì |
26837 31570 |
Giải ba |
23466 84695 14968 85837 91934 53324 |
Giải tư |
4624 7235 6859 2590 |
Giải năm |
5335 4933 0843 2876 2423 0738 |
Giải sáu |
588 920 605 |
Giải bảy |
33 04 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,5 | | 1 | | | 2 | 0,3,43 | 2,32,4 | 3 | 32,4,52,72 8 | 0,23,3 | 4 | 3 | 0,32,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6,8,9 | 32,8,9 | 7 | 0,6 | 3,6,8 | 8 | 7,8 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78376 |
Giải nhất |
27449 |
Giải nhì |
42186 29415 |
Giải ba |
84955 71443 75760 08322 20663 95400 |
Giải tư |
1777 4700 8060 3434 |
Giải năm |
8855 4180 9300 4360 3818 7942 |
Giải sáu |
175 016 438 |
Giải bảy |
64 93 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,63,8 | 0 | 03 | | 1 | 5,6,8 | 2,4,5 | 2 | 2 | 4,6,9 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 2,3,9 | 1,52,7 | 5 | 2,52 | 1,72,8 | 6 | 03,3,4 | 7 | 7 | 5,62,7 | 1,3 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|