|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
72512 |
Giải nhì |
65251 20569 |
Giải ba |
99475 99732 59737 43572 65368 60826 |
Giải tư |
6744 2845 0375 2292 |
Giải năm |
4141 3229 7487 2711 0237 2135 |
Giải sáu |
878 124 863 |
Giải bảy |
36 57 77 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,4,5 | 1 | 1,2 | 1,3,7,9 | 2 | 1,4,6,9 | 6 | 3 | 2,5,6,72 | 2,4 | 4 | 1,4,5 | 3,4,72 | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | 3,8,9 | 32,5,7,8 | 7 | 2,52,7,8 | 6,7,8 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23679 |
Giải nhất |
09213 |
Giải nhì |
94852 26465 |
Giải ba |
16007 88970 79057 51028 66341 41152 |
Giải tư |
6787 4012 5927 9255 |
Giải năm |
4519 2593 2334 3968 9374 3047 |
Giải sáu |
348 949 151 |
Giải bảy |
39 57 58 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 2,3,9 | 1,52 | 2 | 7,8 | 1,9 | 3 | 4,9 | 3,7 | 4 | 1,7,8,9 | 5,6 | 5 | 1,22,5,72 8 | 6 | 6 | 5,6,8 | 0,2,4,52 8 | 7 | 0,4,9 | 2,4,5,6 | 8 | 7 | 1,3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99608 |
Giải nhất |
22161 |
Giải nhì |
01125 65829 |
Giải ba |
70980 66754 59333 29990 20013 94417 |
Giải tư |
8678 2363 3581 5609 |
Giải năm |
5379 8629 3730 2866 5462 0446 |
Giải sáu |
084 836 670 |
Giải bảy |
01 69 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 1,8,9 | 0,6,8 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 5,92 | 1,3,6 | 3 | 0,3,6 | 5,8 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 4,6 | 3,4,5,6 | 6 | 1,2,3,5 6,9 | 1 | 7 | 0,8,9 | 0,7 | 8 | 0,1,4 | 0,22,6,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48575 |
Giải nhất |
87783 |
Giải nhì |
34541 50568 |
Giải ba |
96670 88587 35187 93988 97360 51067 |
Giải tư |
2468 6770 4386 0127 |
Giải năm |
1059 1122 4914 0285 1817 4661 |
Giải sáu |
245 348 589 |
Giải bảy |
67 35 73 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 4,6 | 1 | 4,7,9 | 2 | 2 | 2,7 | 7,8 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1,5,8 | 3,4,7,8 | 5 | 9 | 8 | 6 | 0,1,72,82 | 1,2,62,82 | 7 | 02,3,5 | 4,62,8 | 8 | 3,5,6,72 8,9 | 1,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36004 |
Giải nhất |
32497 |
Giải nhì |
45654 93321 |
Giải ba |
09022 09694 40972 55749 82591 14507 |
Giải tư |
6779 5210 9298 0315 |
Giải năm |
6920 4412 6118 5006 7182 6083 |
Giải sáu |
516 337 069 |
Giải bảy |
41 11 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,7 | 1,2,4,9 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 1,2,4,7 8 | 2 | 0,1,2 | 8 | 3 | 7 | 0,5,9 | 4 | 1,2,9 | 1 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 9 | 0,3,7,9 | 7 | 2,7,9 | 1,9 | 8 | 2,3 | 4,6,7 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13131 |
Giải nhất |
78452 |
Giải nhì |
27967 33079 |
Giải ba |
38785 10494 75191 35490 80106 21558 |
Giải tư |
8350 6211 5176 8535 |
Giải năm |
3595 2000 9273 5925 9337 7142 |
Giải sáu |
876 994 763 |
Giải bảy |
55 59 82 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,6 | 1,3,9 | 1 | 1 | 4,5,8 | 2 | 5 | 6,7 | 3 | 1,5,7 | 92 | 4 | 2 | 2,3,5,8 9 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 0,5,72 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 3,62,9 | 5 | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 0,1,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62953 |
Giải nhất |
58397 |
Giải nhì |
85263 19604 |
Giải ba |
79169 26574 98495 84957 83307 75671 |
Giải tư |
2180 4618 3805 7806 |
Giải năm |
5432 2116 3885 5822 8993 1258 |
Giải sáu |
364 106 112 |
Giải bảy |
96 31 68 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,62,7 | 3,7 | 1 | 2,6,8 | 1,2,3 | 2 | 2 | 5,6,9 | 3 | 1,2,6 | 0,6,7 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 3,7,8 | 02,1,3,9 | 6 | 3,4,8,9 | 0,5,9 | 7 | 1,4 | 1,5,6 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | 3,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|