| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01426 | Ngày quay thưởng 31/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,922,975,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,068 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,591 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01425 | Ngày quay thưởng 29/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,232,704,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,003 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,783 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01424 | Ngày quay thưởng 26/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,470,391,000đ |   | Giải nhất |  | 11 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 932 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,268 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01423 | Ngày quay thưởng 24/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,646,843,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 916 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,766 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01422 | Ngày quay thưởng 22/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 133,774,094,500đ |   | Giải nhất |  | 93 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,758 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 76,055 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01421 | Ngày quay thưởng 19/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 122,200,134,500đ |   | Giải nhất |  | 101 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,249 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 52,377 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01420 | Ngày quay thưởng 17/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 112,369,722,000đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 3,637 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 58,007 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01419 | Ngày quay thưởng 15/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 102,316,956,500đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,684 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 49,337 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01418 | Ngày quay thưởng 12/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 91,931,702,000đ |   | Giải nhất |  | 61 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,603 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 42,026 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01417 | Ngày quay thưởng 10/10/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 83,805,967,000đ |   | Giải nhất |  | 55 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,759 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 43,209 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |