ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 22/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
84596
Giải nhất
97934
Giải nhì
99039
Giải ba
06051
49834
Giải tư
79584
60688
20691
49364
74170
01508
96566
Giải năm
1447
Giải sáu
2398
1254
8658
Giải bảy
363
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
708
5,91 
 2 
6342,9
32,5,6,847
 51,4,8
6,963,4,6,7
4,670
0,5,8,984,8
391,6,8
 
Ngày: 15/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
87212
Giải nhất
65355
Giải nhì
87105
Giải ba
96626
43090
Giải tư
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
Giải năm
9786
Giải sáu
9786
8409
4458
Giải bảy
411
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4,905,9
1,3,5,911,2
126
 30,1
640,7
0,5,951,5,8
2,8264
47 
5862
090,1,5
 
Ngày: 08/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
96763
Giải nhất
86025
Giải nhì
37867
Giải ba
66740
94190
Giải tư
02318
28777
77828
01154
47299
93652
51689
Giải năm
1871
Giải sáu
8725
0193
1903
Giải bảy
519
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,903
718,9
5252,8
0,6,93 
540
2252,4
 63,7
6,771,7
1,2,989
1,8,990,3,8,9
 
Ngày: 01/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
22694
Giải nhất
27159
Giải nhì
23677
Giải ba
76180
54520
Giải tư
20444
14089
44093
78084
98917
08500
99697
Giải năm
0709
Giải sáu
3183
8271
9302
Giải bảy
558
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,9
717
020
8,923 
4,8,944
 58,9
 6 
1,7,971,7
580,3,4,9
0,5,8932,4,7
 
Ngày: 25/12/2010
XSQNG
Giải ĐB
71132
Giải nhất
51015
Giải nhì
35232
Giải ba
43004
11471
Giải tư
36379
75490
78997
27059
59446
60895
86109
Giải năm
8019
Giải sáu
8856
3877
2240
Giải bảy
284
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,904,9
715,9
322 
 322,5
0,840,6
1,3,956,9
4,56 
7,971,7,9
 84
0,1,5,790,5,7
 
Ngày: 18/12/2010
XSQNG
Giải ĐB
19496
Giải nhất
45958
Giải nhì
78640
Giải ba
21678
38116
Giải tư
94495
98565
06913
27836
54066
59651
14823
Giải năm
3478
Giải sáu
0721
6567
2270
Giải bảy
077
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
2,513,6
 21,3
1,236
 402
6,951,8
1,3,6,965,6,7
6,770,7,82
5,728 
 95,6
 
Ngày: 11/12/2010
XSQNG
Giải ĐB
71952
Giải nhất
23054
Giải nhì
53062
Giải ba
56623
98865
Giải tư
56739
86508
87346
48961
50993
24831
61611
Giải năm
5728
Giải sáu
4174
6812
3554
Giải bảy
328
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,3,611,2
1,5,623,82
2,931,9
52,746
652,42
4,961,2,5
 74
0,228 
393,6