ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 13/06/2009
XSQNG
Giải ĐB
75545
Giải nhất
19238
Giải nhì
87732
Giải ba
29835
99146
Giải tư
65051
18334
54136
60852
83415
36843
08313
Giải năm
8620
Giải sáu
6331
4115
4441
Giải bảy
019
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,4,513,52,9
3,520
1,4,531,2,4,5
6,8
341,3,5,6
12,3,451,2,3
3,46 
 7 
38 
19 
 
Ngày: 06/06/2009
XSQNG
Giải ĐB
88198
Giải nhất
23131
Giải nhì
69273
Giải ba
58489
18376
Giải tư
00867
93008
21990
95982
98811
67778
65475
Giải năm
1355
Giải sáu
3279
5833
3080
Giải bảy
987
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
8,908
1,311
82 
3,731,3
 4 
5,755
767
6,873,5,6,8
9
0,7,8,980,2,7,8
9
7,890,8
 
Ngày: 30/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
51607
Giải nhất
64220
Giải nhì
52102
Giải ba
25573
17431
Giải tư
29091
53855
60539
25685
97228
69676
20843
Giải năm
9738
Giải sáu
7650
1507
0081
Giải bảy
893
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,502,72
3,8,91 
020,8
4,7,931,8,92
 43
5,850,5
76 
0273,6
2,381,5
3291,3
 
Ngày: 23/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
29159
Giải nhất
18697
Giải nhì
55211
Giải ba
31442
89668
Giải tư
43845
42350
14800
98180
63362
18736
58348
Giải năm
6042
Giải sáu
0891
3373
1703
Giải bảy
250
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800,3
1,911,5
42,62 
0,736
 422,5,8
1,4502,9
362,8
973
4,680
591,7
 
Ngày: 16/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
51742
Giải nhất
33503
Giải nhì
68700
Giải ba
82172
04516
Giải tư
62670
44108
12785
30180
13697
11967
57585
Giải năm
4315
Giải sáu
6642
5491
1821
Giải bảy
056
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3,8
2,915,6
42,721
03 
 422
1,7,8256
1,567
6,970,2,5
080,52
 91,7
 
Ngày: 09/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
33888
Giải nhất
71767
Giải nhì
92181
Giải ba
80726
03374
Giải tư
09377
55232
14456
76122
93676
40549
87914
Giải năm
9087
Giải sáu
3322
5219
4260
Giải bảy
883
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
60 
814,9
22,3222,6
832
1,748,9
 56
2,5,760,7
6,7,874,6,7
4,881,3,7,8
1,49 
 
Ngày: 02/05/2009
XSQNG
Giải ĐB
14079
Giải nhất
91250
Giải nhì
54554
Giải ba
72083
81120
Giải tư
97196
65317
76366
03900
77604
33501
49841
Giải năm
9338
Giải sáu
4541
6101
7604
Giải bảy
188
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,12,42
02,4217
 20
838
02,5412
 50,4
6,966,9
179
3,883,8
6,796