ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 15/11/2018
XSQB
Giải ĐB
385960
Giải nhất
90933
Giải nhì
38296
Giải ba
63907
79370
Giải tư
56197
17461
85884
59403
54745
77879
35285
Giải năm
7985
Giải sáu
9340
4336
9787
Giải bảy
794
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,7
61 
 2 
0,333,6
8,940,5
4,825 
3,960,1
0,8,970,9
 84,52,7
7,994,6,7,9
 
Ngày: 08/11/2018
XSQB
Giải ĐB
163728
Giải nhất
17044
Giải nhì
89898
Giải ba
61623
34038
Giải tư
73016
82007
02924
83864
03316
20059
32915
Giải năm
0984
Giải sáu
5426
3748
4040
Giải bảy
338
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
407
 15,62
 23,4,6,8
2382
2,42,6,840,42,8
159
12,264
07 
2,32,4,984
598
 
Ngày: 01/11/2018
XSQB
Giải ĐB
646758
Giải nhất
47115
Giải nhì
09453
Giải ba
21614
52563
Giải tư
65001
88671
34995
32547
72356
52014
93342
Giải năm
0108
Giải sáu
6078
6337
1122
Giải bảy
929
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,7142,5
2,422,9
5,637
1242,6,7
1,953,6,8
4,563
3,471,8
0,5,78 
295
 
Ngày: 25/10/2018
XSQB
Giải ĐB
795291
Giải nhất
98568
Giải nhì
65985
Giải ba
89202
78069
Giải tư
81822
03925
68918
90664
80739
27674
40063
Giải năm
3822
Giải sáu
3649
5496
0640
Giải bảy
456
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
402
918
0,22222,5
6,739
6,740,9
2,856
5,963,4,8,9
 73,4
1,685
3,4,691,6
 
Ngày: 18/10/2018
XSQB
Giải ĐB
178459
Giải nhất
05853
Giải nhì
49694
Giải ba
68210
62414
Giải tư
79020
10401
38029
25515
90964
46972
60193
Giải năm
0705
Giải sáu
5583
1141
7346
Giải bảy
773
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,201,5,9
0,410,4,5
720,9
5,7,8,93 
1,6,941,6
0,153,9
464
 72,3
 83
0,2,593,4
 
Ngày: 11/10/2018
XSQB
Giải ĐB
250098
Giải nhất
42332
Giải nhì
52494
Giải ba
88344
34049
Giải tư
65500
13734
59023
57560
85862
97405
75499
Giải năm
6399
Giải sáu
4703
6666
0920
Giải bảy
254
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,3,5
 1 
3,620,3
0,232,4
3,4,5,944,9
054
660,2,6
87 
987
4,9294,8,92
 
Ngày: 04/10/2018
XSQB
Giải ĐB
369902
Giải nhất
87171
Giải nhì
45316
Giải ba
39709
46994
Giải tư
44781
34319
83648
85674
33867
68413
50256
Giải năm
5342
Giải sáu
4809
2350
4222
Giải bảy
665
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
502,92
3,7,813,6,9
0,2,422
131
7,942,8
650,6
1,565,7
671,4
481
02,194