ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 01/11/2019
XSNT
Giải ĐB
908608
Giải nhất
12557
Giải nhì
20990
Giải ba
09287
24469
Giải tư
54106
22813
44169
09125
50279
46838
68020
Giải năm
1433
Giải sáu
1249
9467
5771
Giải bảy
317
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,906,8
713,7
 20,5
1,333,8
444,9
257
067,92
1,5,6,871,9
0,387
4,62,790
 
Ngày: 25/10/2019
XSNT
Giải ĐB
793340
Giải nhất
82559
Giải nhì
50779
Giải ba
44442
78176
Giải tư
47194
74522
66244
48180
62000
93177
77647
Giải năm
3986
Giải sáu
1966
6518
4439
Giải bảy
476
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800
 18
2,422
 392
4,940,2,4,7
 59
6,72,866
4,7762,7,9
180,6
32,5,794
 
Ngày: 18/10/2019
XSNT
Giải ĐB
033246
Giải nhất
68427
Giải nhì
52592
Giải ba
81442
66085
Giải tư
61525
39981
10851
63973
88232
56346
65164
Giải năm
5562
Giải sáu
7822
9956
0849
Giải bảy
504
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,81 
2,3,4,6
7,9
22,5,7
732
0,642,62,9
2,851,6
42,562,4
272,3
 81,5
492
 
Ngày: 11/10/2019
XSNT
Giải ĐB
472264
Giải nhất
32398
Giải nhì
35504
Giải ba
91202
22843
Giải tư
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
Giải năm
8201
Giải sáu
0266
3454
8823
Giải bảy
727
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,4,7
8
01 
02232,7
22,3,4233,7
0,52,6432
 542
664,6
0,2,37 
0,98 
 98
 
Ngày: 04/10/2019
XSNT
Giải ĐB
804785
Giải nhất
25480
Giải nhì
06152
Giải ba
87525
75972
Giải tư
84242
70198
59446
34391
33025
10087
23055
Giải năm
9288
Giải sáu
0101
4830
5853
Giải bảy
643
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801
0,91 
4,5,7252,9
4,530
 42,3,6
22,5,852,3,5
46 
872
8,980,5,7,8
291,8
 
Ngày: 27/09/2019
XSNT
Giải ĐB
848394
Giải nhất
84822
Giải nhì
52784
Giải ba
31001
43419
Giải tư
48745
74160
62285
52040
70793
63291
86973
Giải năm
3932
Giải sáu
5280
8281
6237
Giải bảy
528
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801
0,8,919
2,322,5,8
7,932,7
8,940,5
2,4,85 
 60
373
280,1,4,5
191,3,4
 
Ngày: 20/09/2019
XSNT
Giải ĐB
288526
Giải nhất
95853
Giải nhì
96398
Giải ba
09300
27162
Giải tư
64760
86480
66827
82343
59302
47017
80988
Giải năm
5986
Giải sáu
5349
1591
9711
Giải bảy
704
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,2,4
1,910,1,7
0,626,7
4,53 
043,9
 53
2,860,2
1,27 
8,980,6,8
491,8