ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 21/04/2019
XSKT
Giải ĐB
997590
Giải nhất
83191
Giải nhì
84827
Giải ba
83630
67428
Giải tư
16396
52970
69539
90816
50391
95574
23177
Giải năm
1153
Giải sáu
3098
5353
0828
Giải bảy
685
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,7,908
9216
 27,82
5230,9
74 
8532
1,96 
2,770,4,7
0,22,985
390,12,6,8
 
Ngày: 14/04/2019
XSKT
Giải ĐB
401394
Giải nhất
81273
Giải nhì
73683
Giải ba
86311
16219
Giải tư
84855
83101
56632
00581
80349
03131
68445
Giải năm
9321
Giải sáu
3180
1402
3026
Giải bảy
738
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,1,2,3
8
11,8,9
0,321,6
7,831,2,8
945,9
4,555
26 
 73
1,380,1,3
1,494
 
Ngày: 07/04/2019
XSKT
Giải ĐB
786510
Giải nhất
08092
Giải nhì
22862
Giải ba
85364
51706
Giải tư
66063
19833
66580
06378
19001
67419
59357
Giải năm
7431
Giải sáu
1210
1738
9671
Giải bảy
276
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
12,7,801,6
0,3,7102,9
6,92 
3,631,3,8
64 
 57
0,762,3,4
570,1,6,8
3,780
192
 
Ngày: 31/03/2019
XSKT
Giải ĐB
875010
Giải nhất
63015
Giải nhì
64995
Giải ba
73869
25668
Giải tư
62948
70092
11351
34808
47050
22990
87349
Giải năm
5118
Giải sáu
6809
7771
4406
Giải bảy
014
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906,8,9
5,710,4,5,8
92 
 3 
148,9
1,7,950,1
068,9
 71,5
0,1,4,68 
0,4,690,2,5
 
Ngày: 24/03/2019
XSKT
Giải ĐB
800039
Giải nhất
35316
Giải nhì
76830
Giải ba
10703
08311
Giải tư
94529
22089
84804
55026
30425
92933
40258
Giải năm
2102
Giải sáu
6310
2032
1398
Giải bảy
168
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,4
110,1,2,6
0,1,325,6,9
0,330,2,3,9
04 
258
1,268
 7 
5,6,989
2,3,898
 
Ngày: 17/03/2019
XSKT
Giải ĐB
740177
Giải nhất
22157
Giải nhì
76882
Giải ba
88556
72962
Giải tư
76260
38959
06882
53276
42133
84449
28200
Giải năm
3145
Giải sáu
2650
9303
3320
Giải bảy
575
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,600,3
 1 
6,8220
0,333
 45,9
4,750,6,7,9
5,760,2
5,775,6,7
 822,9
4,5,89 
 
Ngày: 10/03/2019
XSKT
Giải ĐB
337591
Giải nhất
45685
Giải nhì
20431
Giải ba
01202
28582
Giải tư
28627
93314
15020
60319
27179
23326
10185
Giải năm
4681
Giải sáu
4446
0943
8195
Giải bảy
784
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
202
3,8,914,9
0,820,6,7
431
1,843,6
82,95 
2,46 
2,879
 81,2,4,52
7
1,791,5