ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 21/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL47
Giải ĐB
64322
Giải nhất
14068
Giải nhì
25623
Giải ba
54154
06273
Giải tư
85122
33418
16483
22979
20659
39881
50909
Giải năm
2105
Giải sáu
9340
9227
5000
Giải bảy
894
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,9
817,8
22222,3,7
2,7,83 
5,940
054,9
 68
1,273,9
1,681,3
0,5,794
 
Ngày: 14/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL46
Giải ĐB
19362
Giải nhất
89356
Giải nhì
98477
Giải ba
86021
83628
Giải tư
88243
52210
28593
06232
11810
74140
32951
Giải năm
5748
Giải sáu
4895
7653
3226
Giải bảy
471
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
12,40 
2,5,7102
3,621,6,8
4,5,932
 40,3,8
951,3,6
2,562
7,971,7
2,48 
 93,5,7
 
Ngày: 07/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL45
Giải ĐB
08256
Giải nhất
21844
Giải nhì
86379
Giải ba
53966
27815
Giải tư
34460
92882
10869
85219
25081
24173
99479
Giải năm
0909
Giải sáu
6480
9001
1390
Giải bảy
937
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,9
0,8152,9
82 
737
444
1256
5,660,6,9
373,92
 80,1,2
0,1,6,7290
 
Ngày: 31/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL44
Giải ĐB
82180
Giải nhất
32123
Giải nhì
89648
Giải ba
52606
56602
Giải tư
11240
03227
40329
44497
77916
63787
59198
Giải năm
1385
Giải sáu
4207
4927
9437
Giải bảy
229
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,802,6,7
 16
023,72,92
237
 40,82
85 
0,16 
0,22,3,8
9
7 
42,980,5,7
2297,8
 
Ngày: 24/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL43
Giải ĐB
47285
Giải nhất
14421
Giải nhì
69012
Giải ba
99058
55172
Giải tư
73672
80527
70594
11548
03357
99553
50433
Giải năm
8187
Giải sáu
7055
9537
5173
Giải bảy
792
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
212,4
1,72,921,7
3,5,733,7
1,948
5,853,5,7,8
 6 
2,3,5,8722,3
4,585,7
 92,4
 
Ngày: 17/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL42
Giải ĐB
40699
Giải nhất
76441
Giải nhì
56234
Giải ba
70952
10928
Giải tư
24255
20429
87348
07351
04852
01235
37136
Giải năm
6270
Giải sáu
7292
6919
7893
Giải bảy
760
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,519
52,928,9
934,5,6
341,7,8
3,551,22,5
360
470
2,48 
1,2,992,3,9
 
Ngày: 10/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL41
Giải ĐB
69541
Giải nhất
04303
Giải nhì
75620
Giải ba
71145
46992
Giải tư
77820
07400
83758
48041
65751
67784
07528
Giải năm
6068
Giải sáu
1110
3918
1926
Giải bảy
334
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2200,3
42,510,8
9202,6,8
034
3,8412,5
451,8
268
 7 
1,2,5,6
8
84,8
 92