ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 07/12/2012
XSVL - Loại vé: 33VL49
Giải ĐB
665825
Giải nhất
05452
Giải nhì
04807
Giải ba
29544
48471
Giải tư
77709
76679
43724
49401
78706
89914
29048
Giải năm
3738
Giải sáu
4684
0705
5395
Giải bảy
076
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,7
9
0,714
524,5
 38
1,2,4,5
8
44,8
0,2,952,4
0,76 
071,6,9
3,484
0,795
 
Ngày: 30/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL48
Giải ĐB
845733
Giải nhất
16411
Giải nhì
85445
Giải ba
34811
17182
Giải tư
27489
15743
46586
83640
63047
31859
95730
Giải năm
1898
Giải sáu
8108
7439
3380
Giải bảy
895
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,4,808
12112
6,82 
3,430,3,9
 40,3,5,7
4,959
862
47 
0,980,2,6,9
3,5,895,8
 
Ngày: 23/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL47
Giải ĐB
003584
Giải nhất
88405
Giải nhì
57158
Giải ba
10624
52247
Giải tư
04322
53852
27993
05374
56507
86204
25667
Giải năm
8965
Giải sáu
5428
1333
4642
Giải bảy
380
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
804,5,7
 1 
2,4,522,4,8
3,933
0,2,7,842,7
0,652,82
 65,7
0,4,674
2,5280,4
 93
 
Ngày: 16/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL46
Giải ĐB
859368
Giải nhất
69908
Giải nhì
95543
Giải ba
29845
97600
Giải tư
72703
08583
07850
79196
85521
30126
74127
Giải năm
5244
Giải sáu
7064
8737
7332
Giải bảy
815
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3,8
210,5
321,6,7
0,4,832,7
4,643,4,5
1,450
2,964,8
2,37 
0,683
 96
 
Ngày: 09/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL45
Giải ĐB
912506
Giải nhất
89763
Giải nhì
04111
Giải ba
83388
25991
Giải tư
41706
40164
77514
66209
14221
62168
57208
Giải năm
3617
Giải sáu
1787
7026
1981
Giải bảy
297
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 062,8,9
1,2,8,9211,4,7
 21,6
63 
1,64 
 5 
02,263,4,8
1,8,97 
0,6,881,7,8
0912,7
 
Ngày: 02/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL44
Giải ĐB
165210
Giải nhất
50095
Giải nhì
08205
Giải ba
44738
14384
Giải tư
61561
48693
76897
14964
97834
46479
94825
Giải năm
6666
Giải sáu
8013
1234
8122
Giải bảy
430
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,305
6210,3
222,5
1,930,42,8
32,6,84 
0,2,95 
6612,4,6
979
384
793,5,7
 
Ngày: 26/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL43
Giải ĐB
475279
Giải nhất
57578
Giải nhì
94544
Giải ba
65293
70337
Giải tư
86418
39866
14071
22446
64587
70495
47091
Giải năm
6456
Giải sáu
9134
4705
3179
Giải bảy
685
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
505
7,918
 2 
934,7
3,444,6
0,8,950,6
4,5,666
3,871,8,92
1,785,7
7291,3,5