ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 01/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL18
Giải ĐB
914078
Giải nhất
31502
Giải nhì
28002
Giải ba
22177
23886
Giải tư
56741
98431
17062
03049
06353
55781
98066
Giải năm
2500
Giải sáu
8063
5154
4685
Giải bảy
784
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,22
3,4,81 
02,62 
5,631
5,841,9
853,4
6,862,3,6
777,8
781,4,5,6
4,999
 
Ngày: 27/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL13
Giải ĐB
301015
Giải nhất
01442
Giải nhì
43856
Giải ba
78122
66033
Giải tư
48196
86992
32189
74835
48294
38033
03936
Giải năm
9277
Giải sáu
6144
2734
9547
Giải bảy
914
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,5
2,4,922
32332,4,5,6
1,3,4,942,4,7
1,356
3,5,960
4,777
 89
892,4,6
 
Ngày: 20/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL12
Giải ĐB
211721
Giải nhất
51909
Giải nhì
53418
Giải ba
76881
36603
Giải tư
62469
66327
65591
67026
68986
00085
39643
Giải năm
4411
Giải sáu
7190
5734
5620
Giải bảy
683
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,903,9
1,2,8,911,6,8
 20,1,6,7
0,4,834
343
85 
1,2,869
27 
181,3,5,6
0,690,1
 
Ngày: 13/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL11
Giải ĐB
951651
Giải nhất
09304
Giải nhì
31288
Giải ba
18130
00287
Giải tư
56070
40257
96825
58897
33947
98735
41475
Giải năm
0270
Giải sáu
3939
3401
2395
Giải bảy
391
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,72012,4
02,5,91 
 25
 30,5,9
047
2,3,7,951,7
 6 
4,5,8,9702,5
887,8
391,5,7
 
Ngày: 06/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL10
Giải ĐB
628165
Giải nhất
51963
Giải nhì
25212
Giải ba
05003
98688
Giải tư
17123
40531
18586
77412
71865
94224
07717
Giải năm
4271
Giải sáu
8020
7499
4286
Giải bảy
547
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
203
3,7122,6,7
1220,3,4
0,2,631
247
625 
1,8263,52
1,471
8862,8
999
 
Ngày: 28/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL09
Giải ĐB
348114
Giải nhất
85563
Giải nhì
27376
Giải ba
30845
48068
Giải tư
23800
98447
55931
34407
02553
07178
09484
Giải năm
2582
Giải sáu
0255
5622
3243
Giải bảy
979
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,7
314
2,822
4,5,6231
1,843,5,7
4,553,5
7632,8
0,476,8,9
6,782,4
79 
 
Ngày: 21/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL08
Giải ĐB
153238
Giải nhất
16104
Giải nhì
10095
Giải ba
85739
64659
Giải tư
62480
29021
43318
36035
48809
54682
68909
Giải năm
6914
Giải sáu
6273
7749
1762
Giải bảy
773
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
804,92
214,8
6,821
7235,8,9
0,149
3,959
762
 732,6
1,380,2
02,3,4,595