ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV15
Giải ĐB
206656
Giải nhất
17312
Giải nhì
87970
Giải ba
92567
41706
Giải tư
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
Giải năm
3661
Giải sáu
7445
0600
0635
Giải bảy
211
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,6
1,6211,2
1,82 
435
943,5,6
3,450,6,9
0,4,5612,7,9
670
 82
5,694
 
Ngày: 07/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV14
Giải ĐB
497397
Giải nhất
12176
Giải nhì
31215
Giải ba
57528
19770
Giải tư
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
Giải năm
1619
Giải sáu
4779
2589
0341
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
7,804,8
4152,92
 24,6,7,8
 34
0,2,341
125 
2,76 
2,970,6,9
0,280,9
12,7,897
 
Ngày: 31/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV13
Giải ĐB
886216
Giải nhất
43535
Giải nhì
45803
Giải ba
15587
78216
Giải tư
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
Giải năm
3948
Giải sáu
6463
0793
9663
Giải bảy
749
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
602,3,4
 162
0,62 
0,62,935,9
045,8,9
3,4572
1260,2,32
52,87 
487
3,493
 
Ngày: 24/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV12
Giải ĐB
967050
Giải nhất
35515
Giải nhì
10200
Giải ba
06416
68542
Giải tư
25105
90145
81013
79032
33235
24776
22531
Giải năm
4454
Giải sáu
8229
3529
8161
Giải bảy
495
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
3,613,5,6
3,425,92
131,2,5
542,5
0,1,2,3
4,9
50,4
1,761
 76
 8 
2295
 
Ngày: 17/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV11
Giải ĐB
163655
Giải nhất
51452
Giải nhì
17481
Giải ba
87980
12578
Giải tư
44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621
Giải năm
6528
Giải sáu
9437
1258
3766
Giải bảy
672
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,81 
5,721,5,8
937
 4 
2,5,852,5,8,9
6,866
3,872,8,9
2,5,780,1,5,6
7
5,793
 
Ngày: 10/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV10
Giải ĐB
226069
Giải nhất
17305
Giải nhì
28560
Giải ba
88877
80304
Giải tư
83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128
Giải năm
0857
Giải sáu
6844
6246
0780
Giải bảy
713
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52,8
 13
323,8
1,2,732
0,444,6
0257
460,92
5,773,7
0,280,9
62,89 
 
Ngày: 03/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV09
Giải ĐB
966303
Giải nhất
33478
Giải nhì
28438
Giải ba
46635
06278
Giải tư
31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672
Giải năm
0750
Giải sáu
6467
4282
5151
Giải bảy
029
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
503
51 
4,72,829
0,333,52,8
 42,9
3250,1
 67,8,9
6722,82
3,6,7282
2,4,69