ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 05/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV45
Giải ĐB
115599
Giải nhất
22301
Giải nhì
41032
Giải ba
05814
06444
Giải tư
87155
13217
17594
58987
23465
88097
98326
Giải năm
8175
Giải sáu
2381
4133
4296
Giải bảy
992
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,814,7
3,926
332,3
1,4,944,7
5,6,755
2,965
1,4,8,975
 81,7
992,4,6,7
9
 
Ngày: 29/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV44
Giải ĐB
944399
Giải nhất
21524
Giải nhì
82356
Giải ba
67629
15471
Giải tư
30527
13816
10084
14798
17299
52363
61453
Giải năm
2777
Giải sáu
1863
4422
2833
Giải bảy
504
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 04
716
222,4,7,9
3,5,6233
0,2,84 
 53,6
1,5632
2,771,7
984
2,9398,93
 
Ngày: 22/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV43
Giải ĐB
625596
Giải nhất
49605
Giải nhì
11301
Giải ba
09777
30065
Giải tư
78956
15996
65217
43910
97150
63137
27393
Giải năm
0505
Giải sáu
4018
0209
5774
Giải bảy
879
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,501,52,9
010,7,8
 2 
937
74 
02,6,850,6
5,9265
1,3,774,7,9
185
0,793,62
 
Ngày: 15/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV42
Giải ĐB
022019
Giải nhất
23270
Giải nhì
16688
Giải ba
24965
89341
Giải tư
45181
26730
16421
13104
00319
08320
01809
Giải năm
5943
Giải sáu
3052
6697
8310
Giải bảy
615
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,704,9
2,4,810,5,92
520,1
430
041,3,5
1,4,652
 65
970
881,8
0,1297
 
Ngày: 08/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV41
Giải ĐB
609956
Giải nhất
53257
Giải nhì
00650
Giải ba
48246
57037
Giải tư
92360
46519
82507
16238
65449
54421
37780
Giải năm
3945
Giải sáu
3323
9209
5377
Giải bảy
692
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,6,807,9
219
921,3
237,8
 45,6,9
450,6,7,8
4,560
0,3,5,777
3,580
0,1,492
 
Ngày: 01/10/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV40
Giải ĐB
194592
Giải nhất
45092
Giải nhì
63077
Giải ba
23310
01875
Giải tư
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
Giải năm
8298
Giải sáu
7762
8953
1175
Giải bảy
195
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
3,4,5,6
92
27
532
 42,6
72,952,3,8
4,762
2,7752,6,7
5,98 
 922,5,8
 
Ngày: 24/09/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV39
Giải ĐB
295488
Giải nhất
30362
Giải nhì
25573
Giải ba
95449
58384
Giải tư
83166
86818
32488
26479
85630
18841
34029
Giải năm
0469
Giải sáu
1164
9896
0536
Giải bảy
120
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
418
620,9
4,730,6
6,841,3,9
 5 
3,6,962,4,6,9
 73,9
1,8284,82
2,4,6,796