ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
627275
Giải nhất
15283
Giải nhì
92730
Giải ba
82113
81726
Giải tư
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
Giải năm
6421
Giải sáu
7658
5991
7677
Giải bảy
901
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,3,913,6,9
221,2,6
1,7,830,1
54 
754,8
1,2,96 
7,873,5,7
583,7
191,6
 
Ngày: 09/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
737385
Giải nhất
77216
Giải nhì
49941
Giải ba
99316
68813
Giải tư
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
Giải năm
7808
Giải sáu
9233
6681
6508
Giải bảy
305
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
103,5,82
4,810,2,3,5
62
1,62 
0,1,3,733
941,5
0,1,4,85 
1262
 73
0281,5
 94
 
Ngày: 02/05/2024
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
459151
Giải nhất
91469
Giải nhì
82093
Giải ba
46013
54945
Giải tư
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
Giải năm
2298
Giải sáu
2692
9882
0523
Giải bảy
048
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,1,2
0,513
0,8,920,3,4
1,2,93 
2,545,8
451,4
 69
 79
4,982
6,790,2,3,8
 
Ngày: 25/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
766312
Giải nhất
02658
Giải nhì
00661
Giải ba
63737
60896
Giải tư
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
Giải năm
6719
Giải sáu
2748
4646
0861
Giải bảy
080
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,804
6212,9
124,9
 37
0,240,6,8
7582,9
4,92612
375
4,5280
1,2,5962
 
Ngày: 18/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
775821
Giải nhất
59420
Giải nhì
68799
Giải ba
57263
99978
Giải tư
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
Giải năm
2116
Giải sáu
9531
9509
5632
Giải bảy
988
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
2,316
3,520,1,4
631,2
2,848
 52,6
1,563
 78
4,7,8284,82,9
0,8,999
 
Ngày: 11/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
281284
Giải nhất
54600
Giải nhì
38917
Giải ba
78394
52178
Giải tư
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
Giải năm
9415
Giải sáu
8907
2361
3430
Giải bảy
673
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,300,7
4,615,6,72
 28
730,6
8,941
15 
1,3,6,961,6
0,12,773,7,8
2,784
 94,6
 
Ngày: 04/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
503415
Giải nhất
93653
Giải nhì
78501
Giải ba
04512
21592
Giải tư
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
Giải năm
9195
Giải sáu
6342
9634
1151
Giải bảy
055
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
201
0,52,612,5,7
1,4,9220,9
534
342,5
1,4,5,9512,3,5
 61
178
78 
2922,5