ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 28/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
028635
Giải nhất
18173
Giải nhì
40546
Giải ba
30116
51243
Giải tư
75022
98612
33782
68667
86114
88379
94831
Giải năm
7991
Giải sáu
3893
2272
5084
Giải bảy
593
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,912,4,6
1,2,7,822
4,7,9231,5
1,8,943,6
35 
1,467
672,3,9
 82,4
791,32,4
 
Ngày: 21/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
670174
Giải nhất
48505
Giải nhì
01411
Giải ba
96012
91607
Giải tư
38205
46840
43069
95039
88712
76529
98026
Giải năm
9742
Giải sáu
3797
3098
0289
Giải bảy
355
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4052,7
111,22
12,426,9
839
740,2
02,555
269
0,974
983,9
2,3,6,897,8
 
Ngày: 14/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
120917
Giải nhất
71636
Giải nhì
64468
Giải ba
79391
71378
Giải tư
63382
78595
96461
57518
81594
34268
37048
Giải năm
1431
Giải sáu
8036
7004
9051
Giải bảy
959
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,5,6,917,8
5,82 
 31,62
0,948
951,2,9
3261,82
178
1,4,62,782
591,4,5
 
Ngày: 07/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
073600
Giải nhất
99308
Giải nhì
72719
Giải ba
24462
05941
Giải tư
08191
57320
53780
04474
39952
10248
82486
Giải năm
0924
Giải sáu
8148
8048
9656
Giải bảy
325
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,8,9
4,919
5,620,4,5
 3 
2,741,83
252,6
5,862
 74
0,4380,6
0,191
 
Ngày: 30/09/2018
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
732469
Giải nhất
90452
Giải nhì
35122
Giải ba
67061
14165
Giải tư
13557
53043
29682
23127
31521
96015
13976
Giải năm
3029
Giải sáu
1011
0571
3596
Giải bảy
470
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,6,711,5
2,5,821,2,7,9
43 
 43
1,652,7,9
7,961,5,9
2,570,1,6
 82
2,5,696
 
Ngày: 23/09/2018
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
784349
Giải nhất
66168
Giải nhì
02472
Giải ba
64767
06129
Giải tư
93252
34381
89634
04661
01324
44292
47772
Giải năm
5867
Giải sáu
6164
3340
5645
Giải bảy
375
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
6,81 
5,72,924,9
 34
2,3,640,5,9
4,752,9
 61,4,72,8
62722,5
681
2,4,592
 
Ngày: 16/09/2018
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
019176
Giải nhất
02565
Giải nhì
59851
Giải ba
73911
00062
Giải tư
39580
25682
15108
17290
20459
79544
40204
Giải năm
7874
Giải sáu
9496
0468
6436
Giải bảy
781
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8,904,8
1,5,811
6,82 
 36
0,4,744
651,9
3,7,962,5,82
 74,6
0,6280,1,2
590,6