ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 21/11/2020
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
846977
Giải nhất
38200
Giải nhì
85158
Giải ba
12741
73195
Giải tư
07389
66486
05310
89282
51183
96373
77183
Giải năm
0307
Giải sáu
9637
0472
4764
Giải bảy
228
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
410
7,828
7,8237
5,641
954,8
864
0,3,772,3,7
2,582,32,6,9
895
 
Ngày: 14/11/2020
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
499992
Giải nhất
71926
Giải nhì
92901
Giải ba
67832
34347
Giải tư
44240
99592
21782
52560
83982
39214
95550
Giải năm
5952
Giải sáu
7988
3950
9126
Giải bảy
865
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,52,601
014
3,5,82,92262
 32,8
140,7
6502,2
2260,5
47 
3,8822,8
 922
 
Ngày: 07/11/2020
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
090456
Giải nhất
12884
Giải nhì
67439
Giải ba
49333
75598
Giải tư
02114
14474
08211
32864
38729
86447
26862
Giải năm
8837
Giải sáu
4045
0486
1669
Giải bảy
203
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
803
111,4
629
0,333,7,9
1,6,7,845,7
456
5,862,4,9
3,474
980,4,6
2,3,698
 
Ngày: 31/10/2020
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
411083
Giải nhất
58066
Giải nhì
56633
Giải ba
33425
71237
Giải tư
52228
64249
73940
02809
16841
68839
61215
Giải năm
2032
Giải sáu
3889
2382
0369
Giải bảy
480
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,809
415,9
3,825,8
3,832,3,7,9
 40,1,9
1,25 
666,9
37 
280,2,3,9
0,1,3,4
6,8
9 
 
Ngày: 24/10/2020
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
696100
Giải nhất
67334
Giải nhì
72115
Giải ba
85993
44524
Giải tư
57815
57526
77938
67845
84839
27732
15703
Giải năm
9189
Giải sáu
4112
1755
2174
Giải bảy
872
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
 12,52
1,3,724,6
0,932,4,8,9
2,3,745
0,12,4,555
26 
 72,4
389
3,893
 
Ngày: 17/10/2020
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
953080
Giải nhất
63446
Giải nhì
46695
Giải ba
94723
69852
Giải tư
14751
15948
53751
31988
98216
87052
53719
Giải năm
0037
Giải sáu
4314
2819
4923
Giải bảy
313
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
80 
5213,4,6,92
52232
1,2237
146,8
9512,22
1,4,666
37 
4,880,8
1295
 
Ngày: 10/10/2020
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
926185
Giải nhất
53666
Giải nhì
19889
Giải ba
73893
75155
Giải tư
43219
70616
43110
73306
14582
93870
76209
Giải năm
6673
Giải sáu
4661
7966
3611
Giải bảy
937
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,706,9
1,610,1,6,9
82 
7,937
 49
5,855
0,1,6261,62
370,3
 82,5,9
0,1,4,893