ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 16/10/2010
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
041839
Giải nhất
28878
Giải nhì
54996
Giải ba
26756
72308
Giải tư
05726
16333
61123
63947
16753
68523
20615
Giải năm
9135
Giải sáu
0710
2672
8723
Giải bảy
398
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,5
7233,6
23,3,533,5,9
 47
1,353,6
2,5,96 
472,8,9
0,7,98 
3,796,8
 
Ngày: 09/10/2010
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
830935
Giải nhất
52562
Giải nhì
91240
Giải ba
15672
47101
Giải tư
00399
77533
18730
25861
84387
52440
52281
Giải năm
5391
Giải sáu
8994
1892
7604
Giải bảy
720
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4201,4
0,6,8,91 
6,7,920
330,3,5
0,9402
35 
 61,2
8272
 81,72
991,2,4,9
 
Ngày: 02/10/2010
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
700920
Giải nhất
50006
Giải nhì
57677
Giải ba
94676
74758
Giải tư
60568
79460
56788
71671
06466
56488
01137
Giải năm
8703
Giải sáu
2992
2816
6904
Giải bảy
465
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,603,4,6
716
920
037
04 
658
0,1,6,760,5,6,8
3,771,6,7
5,6,83883
 92
 
Ngày: 25/09/2010
XSHG - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
070363
Giải nhất
33724
Giải nhì
07428
Giải ba
50497
88966
Giải tư
48284
76078
92221
51764
52505
57321
88843
Giải năm
8282
Giải sáu
8820
3028
6156
Giải bảy
396
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
205
221 
4,820,12,4,82
4,63 
2,6,842,3
056
5,6,963,4,6
978
22,782,4
 96,7
 
Ngày: 18/09/2010
XSHG - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
595894
Giải nhất
41992
Giải nhì
43145
Giải ba
37204
12808
Giải tư
31862
93774
27900
70089
11423
11167
40608
Giải năm
6470
Giải sáu
6122
9696
5378
Giải bảy
770
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,4,82
 1 
2,6,922,3
23 
0,7,945
458
962,7
6702,4,8
02,5,789
892,4,6
 
Ngày: 11/09/2010
XSHG - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
518613
Giải nhất
27123
Giải nhì
38591
Giải ba
19508
25180
Giải tư
47302
42073
09655
33197
66439
86001
73947
Giải năm
3550
Giải sáu
9905
3150
9729
Giải bảy
827
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
52,801,2,5,8
0,913
023,7,9
1,2,4,739
 43,7
0,5502,5
 6 
2,4,973
080
2,391,7
 
Ngày: 04/09/2010
XSHG - Loại vé: L:K1T9
Giải ĐB
426810
Giải nhất
25233
Giải nhì
51066
Giải ba
26022
38471
Giải tư
20314
02664
60563
39389
94363
49316
83206
Giải năm
8882
Giải sáu
6904
7266
6159
Giải bảy
590
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,904,6
710,4,6
2,822
3,6233
0,1,64 
 59
0,1,62632,4,62
 71
882,8,9
5,890