ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 16/05/2020
XSHG - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
562668
Giải nhất
74938
Giải nhì
85470
Giải ba
20303
03682
Giải tư
64077
02438
98199
14782
90462
97719
87528
Giải năm
5475
Giải sáu
7092
9963
4138
Giải bảy
759
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
703
 19
6,82,928
0,6383
84 
759
 62,3,8
770,5,7
2,33,6822,4
1,5,992,9
 
Ngày: 09/05/2020
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
143843
Giải nhất
42180
Giải nhì
06381
Giải ba
60761
45726
Giải tư
97760
68876
18022
90915
17646
41917
25028
Giải năm
6514
Giải sáu
0782
6341
9515
Giải bảy
830
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
4,6,814,52,7
2,822,6,8
4,930
141,3,6
125 
2,4,760,1
176
280,1,2
 93
 
Ngày: 02/05/2020
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
090724
Giải nhất
71510
Giải nhì
28309
Giải ba
66819
79745
Giải tư
71236
10163
37533
98249
64790
22898
21394
Giải năm
0282
Giải sáu
3871
9185
5099
Giải bảy
010
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
12,909
7102,9
8,924
3,633,6
2,945,9
4,85 
363
 71
982,5
0,1,4,990,2,4,8
9
 
Ngày: 28/03/2020
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
851421
Giải nhất
42744
Giải nhì
05296
Giải ba
30223
40482
Giải tư
61085
20807
13065
61853
24490
03472
53450
Giải năm
8795
Giải sáu
5069
9154
5565
Giải bảy
283
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,907
21 
7,821,3
2,5,83 
4,544
62,8,950,3,4
9652,9
072,9
 82,3,5
6,790,5,6
 
Ngày: 21/03/2020
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
555859
Giải nhất
32084
Giải nhì
45038
Giải ba
63354
41557
Giải tư
10233
73285
12976
26223
88272
24581
58775
Giải năm
5973
Giải sáu
2936
2840
8957
Giải bảy
650
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
6,81 
723
2,3,733,6,8
5,840
7,850,4,72,9
3,761
5272,3,5,6
381,4,5
59 
 
Ngày: 14/03/2020
XSHG - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
171795
Giải nhất
51063
Giải nhì
04110
Giải ba
11224
77528
Giải tư
12866
91655
53759
69174
15854
69441
35654
Giải năm
0534
Giải sáu
1991
0730
7660
Giải bảy
098
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,90 
4,910
 24,8
630,4
2,3,52,741
5,9542,5,9
660,3,6
 74
2,98 
590,1,5,8
 
Ngày: 07/03/2020
XSHG - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
630929
Giải nhất
19930
Giải nhì
01075
Giải ba
47005
63378
Giải tư
96207
44696
61743
69468
00714
29260
45357
Giải năm
8949
Giải sáu
9910
2473
5672
Giải bảy
630
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,33,605,7
 10,4
729
4,7303
143,9
0,757
960,8
0,572,3,5,8
6,78 
2,496