ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 14/05/2011
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
158056
Giải nhất
22963
Giải nhì
93557
Giải ba
07492
89689
Giải tư
81571
89003
02908
80377
26799
36797
89820
Giải năm
9098
Giải sáu
7731
3963
9380
Giải bảy
269
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,803,8
3,71 
920
0,6231
 4 
 562,7
52632,9
5,7,971,7
0,980,9
6,8,992,7,8,9
 
Ngày: 07/05/2011
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
536185
Giải nhất
59808
Giải nhì
75530
Giải ba
06882
99578
Giải tư
97602
82055
32887
98846
97960
48660
07856
Giải năm
3453
Giải sáu
2028
7367
1720
Giải bảy
386
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6202,8
 17
0,820,8
530
 46
5,853,5,6
4,5,8602,7
1,6,878
0,2,782,5,6,7
 9 
 
Ngày: 30/04/2011
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
183430
Giải nhất
36508
Giải nhì
00231
Giải ba
61365
49555
Giải tư
19236
94335
80042
80600
78990
41533
29166
Giải năm
6394
Giải sáu
0073
9126
9157
Giải bảy
178
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,8
3,41 
426
3,730,1,3,5
6
941,2
3,5,655,7
2,3,665,6
573,8
0,78 
 90,4
 
Ngày: 23/04/2011
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
002345
Giải nhất
21343
Giải nhì
98617
Giải ba
15180
45637
Giải tư
32421
79053
27613
32779
41241
58420
97183
Giải năm
4600
Giải sáu
8477
3440
3616
Giải bảy
956
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,800
2,413,6,7
 20,1
1,4,5,837
840,1,3,5
453,6
1,56 
1,3,777,9
 80,3,4
79 
 
Ngày: 16/04/2011
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
624681
Giải nhất
14276
Giải nhì
95535
Giải ba
87880
16824
Giải tư
55425
73391
58881
59904
92763
87564
87876
Giải năm
7075
Giải sáu
3793
5058
1138
Giải bảy
123
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
804
82,91 
 23,4,5
2,6,935,8
0,2,64 
2,3,758
7263,4,7
675,62
3,580,12
 91,3
 
Ngày: 09/04/2011
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
452809
Giải nhất
40103
Giải nhì
87054
Giải ba
30371
26759
Giải tư
07775
91054
35308
69755
26170
95272
42173
Giải năm
5133
Giải sáu
2382
6476
6567
Giải bảy
410
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,703,8,9
710
7,826
0,3,733
524 
5,7542,5,9
2,767
670,1,2,3
5,6
082
0,59 
 
Ngày: 02/04/2011
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
161547
Giải nhất
33149
Giải nhì
00424
Giải ba
63174
62329
Giải tư
04530
17557
71133
60400
50391
66301
13806
Giải năm
2505
Giải sáu
3643
8026
1995
Giải bảy
245
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,6
0,91 
 24,6,9
3,430,3
2,7,843,5,7,9
0,4,957
0,26 
4,574
 84
2,491,5