ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 18/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
930499
Giải nhất
23340
Giải nhì
11568
Giải ba
24451
19217
Giải tư
90249
23976
05734
03274
35906
06963
50177
Giải năm
4554
Giải sáu
9249
6708
1423
Giải bảy
169
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
406,8
517
 23
2,634
3,5,740,92
 51,4
0,763,8,9
1,7274,6,72
0,68 
42,6,999
 
Ngày: 11/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
057746
Giải nhất
34064
Giải nhì
07266
Giải ba
09275
23581
Giải tư
63447
94513
75929
06346
58616
48794
09776
Giải năm
1695
Giải sáu
3026
2678
4659
Giải bảy
159
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,813,6
 21,6,9
13 
6,9462,7
7,9592
1,2,42,6
7
64,6
475,6,8
781
2,5294,5
 
Ngày: 04/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
360929
Giải nhất
51900
Giải nhì
53749
Giải ba
30268
20997
Giải tư
97956
69038
07026
36192
11210
69072
77465
Giải năm
2542
Giải sáu
6218
5272
0480
Giải bảy
495
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800
 10,8
4,72,926,9
 38
 42,9
6,956
2,565,8
9722
1,3,6,880,8
2,492,5,7
 
Ngày: 28/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
474568
Giải nhất
06203
Giải nhì
01515
Giải ba
72060
82472
Giải tư
74594
60028
60288
11744
75725
17108
17631
Giải năm
3233
Giải sáu
3427
1814
9170
Giải bảy
408
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,703,82
314,5
725,7,8
0,331,3
1,4,944,7
1,25 
 60,8
2,470,2
02,2,6,888
 94
 
Ngày: 21/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
362315
Giải nhất
08634
Giải nhì
33477
Giải ba
35050
81964
Giải tư
96746
83073
25882
44021
86310
30352
46131
Giải năm
3122
Giải sáu
6536
2876
6437
Giải bảy
309
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,509
2,310,5
2,5,821,2,9
731,4,6,7
3,646
150,2
3,4,764
3,773,6,7
 82
0,29 
 
Ngày: 14/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
484183
Giải nhất
55591
Giải nhì
23910
Giải ba
19037
25722
Giải tư
53159
19187
79831
77996
56547
33558
25025
Giải năm
6114
Giải sáu
6674
1204
0553
Giải bảy
558
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
104
3,9210,4
222,5
5,831,7
0,1,747
253,82,9
96 
3,4,874
5283,7
5912,6
 
Ngày: 07/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
397468
Giải nhất
35468
Giải nhì
23254
Giải ba
80505
26509
Giải tư
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
Giải năm
9581
Giải sáu
7170
1901
5912
Giải bảy
438
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
701,52,9
0,7,8212
12 
 36,8
5,94 
02,754,9
3682
 70,1,5
3,62812
0,5,994,9