ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước

Ngày: 26/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
387181
Giải nhất
74386
Giải nhì
71237
Giải ba
29665
44916
Giải tư
43348
16031
02248
24282
11240
24365
32390
Giải năm
6306
Giải sáu
1311
5143
1975
Giải bảy
382
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,906,7
1,3,811,6
822 
431,7
 40,3,82
62,75 
0,1,8652
0,375
4281,22,6
 90
 
Ngày: 19/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
109532
Giải nhất
13496
Giải nhì
95970
Giải ba
80323
70560
Giải tư
08688
98774
94453
44154
45276
33255
03812
Giải năm
7983
Giải sáu
9405
8308
0519
Giải bảy
729
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,705,8
 12,9
1,323,9
2,5,6,832
5,74 
0,553,4,5
7,960,3
 70,4,6
0,883,8
1,296
 
Ngày: 12/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
260844
Giải nhất
77634
Giải nhì
31323
Giải ba
14524
89988
Giải tư
00110
37691
19063
18976
42243
81165
51941
Giải năm
9731
Giải sáu
4542
0820
8823
Giải bảy
865
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
3,4,910,3
420,32,4
1,22,4,631,4
2,3,441,2,3,4
625 
763,52
 76
888
 91
 
Ngày: 05/10/2019
XSBP - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
564880
Giải nhất
40144
Giải nhì
22408
Giải ba
88007
37794
Giải tư
12694
39242
75809
74508
04652
19832
73230
Giải năm
9679
Giải sáu
5348
9495
8123
Giải bảy
423
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,807,82,9
 1 
3,4,5232
2230,2
4,9242,4,8
952
 6 
079
02,4,880,8
0,7942,5
 
Ngày: 28/09/2019
XSBP - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
992558
Giải nhất
25465
Giải nhì
31460
Giải ba
80966
93999
Giải tư
45149
66622
20803
05299
47671
62752
70915
Giải năm
7303
Giải sáu
9636
7578
6435
Giải bảy
599
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
6032
715
2,522,9
0235,6
 49
1,3,652,8
3,660,5,6
 71,8
5,78 
2,4,93993
 
Ngày: 21/09/2019
XSBP - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
595044
Giải nhất
56586
Giải nhì
32434
Giải ba
61715
14969
Giải tư
98192
01948
41150
95238
80330
97745
04497
Giải năm
6711
Giải sáu
5154
6843
3440
Giải bảy
398
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
111,5
92 
430,4,8
3,4,540,3,4,5
6,8
1,450,4
4,869
97 
3,4,986
692,7,8
 
Ngày: 14/09/2019
XSBP - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
605640
Giải nhất
19920
Giải nhì
87214
Giải ba
52776
06675
Giải tư
77120
71885
34457
65996
74212
21417
68797
Giải năm
4513
Giải sáu
9352
1259
4976
Giải bảy
843
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,400
 12,3,4,7
1,5202
1,43 
140,3
7,852,7,9
72,96 
1,5,975,62
 85
596,7