ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 20/11/2018
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
403411
Giải nhất
37778
Giải nhì
04940
Giải ba
30269
51207
Giải tư
76573
82028
07751
92561
06062
68799
61257
Giải năm
0610
Giải sáu
6823
8438
1899
Giải bảy
764
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,5,610,1
623,82
2,738
640
 51,7
 61,2,4,9
0,573,8
22,3,78 
6,92992
 
Ngày: 13/11/2018
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
631826
Giải nhất
93537
Giải nhì
27250
Giải ba
60274
27108
Giải tư
52454
73044
60237
35086
16822
78158
76976
Giải năm
2047
Giải sáu
7278
0642
5207
Giải bảy
584
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
507,8
 12
1,2,422,6
 372
4,5,7,842,4,7
 50,4,8
2,7,86 
0,32,474,6,8
0,5,784,6
 9 
 
Ngày: 06/11/2018
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
571188
Giải nhất
71170
Giải nhì
53184
Giải ba
20369
75128
Giải tư
56260
24072
09002
95318
01799
11222
33476
Giải năm
0623
Giải sáu
2235
2045
5888
Giải bảy
970
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,7202
 18
0,2,722,3,8
235
845
3,459
760,9
 702,2,6
1,2,8284,82
5,6,999
 
Ngày: 30/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
986955
Giải nhất
31425
Giải nhì
89257
Giải ba
71829
75841
Giải tư
00222
28667
16435
32758
33827
54270
85060
Giải năm
4989
Giải sáu
1103
6464
7990
Giải bảy
139
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,7,902,3
41 
0,222,5,7,9
035,9
641
2,3,555,7,8
 60,4,7
2,5,670
589
2,3,890
 
Ngày: 23/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
063867
Giải nhất
47209
Giải nhì
92100
Giải ba
29011
11869
Giải tư
85005
73545
63893
41755
24162
39368
08294
Giải năm
1879
Giải sáu
4138
2372
7112
Giải bảy
640
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,9
111,2
1,6,72 
938
940,5
0,4,555
 62,7,8,9
6,872,9
3,687
0,6,793,4
 
Ngày: 16/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
441497
Giải nhất
74877
Giải nhì
72628
Giải ba
52267
04046
Giải tư
40150
20940
70043
12422
10275
52301
33507
Giải năm
2171
Giải sáu
7882
8967
3000
Giải bảy
738
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,1,7
0,71 
2,822,8
438
 40,3,6
7250
4672
0,62,7,971,52,7
2,382
 97
 
Ngày: 09/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
450556
Giải nhất
31233
Giải nhì
19612
Giải ba
05070
08700
Giải tư
78853
10864
44560
04786
06679
81304
87132
Giải năm
8436
Giải sáu
3098
8509
8383
Giải bảy
970
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7200,4,9
 12
1,32 
3,5,832,3,6
0,645
453,6
3,5,860,4
 702,9
983,6
0,798