|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34437 |
Giải nhất |
22257 |
Giải nhì |
61787 21012 |
Giải ba |
54101 89202 66273 61031 38725 56180 |
Giải tư |
0810 6297 0239 8812 |
Giải năm |
6506 8783 5612 3796 3174 0138 |
Giải sáu |
398 193 347 |
Giải bảy |
98 04 73 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3 | 1 | 0,23 | 0,13 | 2 | 5 | 72,8,9 | 3 | 1,7,82,9 | 0,7 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7 | 0,9 | 6 | | 3,4,5,8 9 | 7 | 32,4 | 32,92 | 8 | 0,3,7 | 3 | 9 | 3,6,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18450 |
Giải nhất |
85772 |
Giải nhì |
76014 72391 |
Giải ba |
56425 01511 59741 37407 51806 63305 |
Giải tư |
2063 6579 4938 0594 |
Giải năm |
2123 3610 5018 7498 1782 2828 |
Giải sáu |
885 492 796 |
Giải bảy |
55 06 42 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,62,7 | 1,4,9 | 1 | 0,1,4,8 | 4,7,8,9 | 2 | 3,5,8 | 2,6,7 | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 1,2 | 0,2,5,8 | 5 | 0,5 | 02,9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,3,9 | 1,2,3,9 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 1,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72642 |
Giải nhất |
76476 |
Giải nhì |
44618 86564 |
Giải ba |
77606 60566 41098 87892 60471 74171 |
Giải tư |
3431 1241 0255 3463 |
Giải năm |
5457 3351 2011 2415 6609 5016 |
Giải sáu |
760 822 660 |
Giải bảy |
73 09 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6,92 | 1,3,4,5 72 | 1 | 1,5,6,8 9 | 2,4,9 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,2 | 1,5 | 5 | 1,5,7 | 0,1,6,7 | 6 | 02,3,4,6 | 5 | 7 | 12,3,6 | 1,9 | 8 | 4 | 02,1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72965 |
Giải nhất |
34423 |
Giải nhì |
40634 59051 |
Giải ba |
90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
Giải tư |
8026 1631 2809 8071 |
Giải năm |
3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
Giải sáu |
014 401 111 |
Giải bảy |
88 63 92 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,92 | 0,1,3,5 72,9 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 32,6 | 22,4,6,9 | 3 | 1,4 | 1,3,52 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 1,42 | 2,6,7 | 6 | 3,5,6,7 | 6,8 | 7 | 12,5,6 | 8 | 8 | 7,8 | 02 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43000 |
Giải nhất |
76651 |
Giải nhì |
63441 32317 |
Giải ba |
20651 95023 49680 29621 44165 54853 |
Giải tư |
6937 8492 2134 9314 |
Giải năm |
9134 5491 1765 4042 4018 6714 |
Giải sáu |
818 356 345 |
Giải bảy |
78 32 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 2,4,52,9 | 1 | 42,7,82 | 3,4,6,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 2,42,7 | 12,32 | 4 | 1,2,5 | 4,62 | 5 | 12,3,6 | 5 | 6 | 2,3,52 | 1,3 | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 0 | | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13101 |
Giải nhất |
52327 |
Giải nhì |
94945 85851 |
Giải ba |
19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
Giải tư |
2400 6386 5417 7094 |
Giải năm |
4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
Giải sáu |
877 133 851 |
Giải bảy |
45 29 40 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,12 | 02,4,52,6 7 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,7,92 | 4 | 0,1,52 | 42 | 5 | 12,6 | 1,5,8 | 6 | 1 | 1,2,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1,3,8 | 8 | 6,7,8 | 2 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64261 |
Giải nhất |
06538 |
Giải nhì |
04575 73449 |
Giải ba |
22735 93826 86184 95086 00381 98362 |
Giải tư |
1050 3797 4072 1928 |
Giải năm |
2640 9952 5279 8808 3030 5487 |
Giải sáu |
481 429 748 |
Giải bảy |
27 88 75 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 8 | 6,82 | 1 | | 5,6,7 | 2 | 6,7,8,9 | | 3 | 0,5,8 | 5,8 | 4 | 0,8,9 | 3,72 | 5 | 0,2,4 | 2,8 | 6 | 1,2 | 2,8,9 | 7 | 2,52,9 | 0,2,3,4 8 | 8 | 12,4,6,7 8 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|