|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55798 |
Giải nhất |
45366 |
Giải nhì |
11255 48084 |
Giải ba |
35644 28027 85391 45536 85002 55350 |
Giải tư |
4166 5991 0313 3681 |
Giải năm |
9382 9143 2852 8142 8643 0235 |
Giải sáu |
875 383 839 |
Giải bảy |
92 91 00 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2 | 82,93 | 1 | 3 | 0,4,5,8 9 | 2 | 7 | 1,42,8 | 3 | 5,6,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 3,5,7 | 5 | 0,2,5 | 3,62 | 6 | 62 | 2 | 7 | 5 | 9 | 8 | 12,2,3,4 | 3 | 9 | 13,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25771 |
Giải nhất |
05176 |
Giải nhì |
59689 77954 |
Giải ba |
69548 23018 79485 21472 94565 82511 |
Giải tư |
5468 4665 7188 8293 |
Giải năm |
3343 7753 4752 7408 6975 0456 |
Giải sáu |
300 387 170 |
Giải bảy |
98 49 33 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 1,7 | 1 | 1,8 | 5,7 | 2 | | 3,4,5,9 | 3 | 3 | 5 | 4 | 3,8,9 | 5,62,7,8 | 5 | 2,3,4,5 6 | 5,7 | 6 | 52,8 | 8 | 7 | 0,1,2,5 6 | 0,1,4,6 8,9 | 8 | 5,7,8,9 | 4,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84972 |
Giải nhất |
93644 |
Giải nhì |
93579 79690 |
Giải ba |
13218 61670 98604 12893 06292 54839 |
Giải tư |
9022 6322 8239 1631 |
Giải năm |
7750 6762 0356 7874 5819 4581 |
Giải sáu |
320 431 127 |
Giải bảy |
32 25 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 9 | 0 | 2,4 | 32,8 | 1 | 8,9 | 0,22,3,6 7,9 | 2 | 0,22,5,7 | 9 | 3 | 12,2,92 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,2,4,9 | 1 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92413 |
Giải nhất |
42200 |
Giải nhì |
43159 99100 |
Giải ba |
03175 94297 88399 16283 64698 21379 |
Giải tư |
0524 8092 8578 1442 |
Giải năm |
8627 7252 1838 5322 6362 8801 |
Giải sáu |
596 001 329 |
Giải bảy |
66 64 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12 | 02 | 1 | 3 | 2,3,4,52 6,9 | 2 | 2,4,7,9 | 1,8 | 3 | 2,8 | 2,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 22,9 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | 2,9 | 7 | 5,8,9 | 3,7,9 | 8 | 3 | 2,5,7,9 | 9 | 2,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08904 |
Giải nhất |
10323 |
Giải nhì |
43877 24986 |
Giải ba |
54816 46258 52848 14993 34275 78366 |
Giải tư |
4016 1028 9001 8657 |
Giải năm |
7308 8856 3061 5247 2000 9413 |
Giải sáu |
725 121 936 |
Giải bảy |
70 18 24 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,2,6 | 1 | 3,62,8 | | 2 | 0,1,3,4 5,8 | 1,2,9 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 7,8 | 2,7 | 5 | 6,7,8 | 12,3,5,6 8 | 6 | 1,6 | 4,5,7 | 7 | 0,5,7 | 0,1,2,4 5 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95963 |
Giải nhất |
49381 |
Giải nhì |
13166 87882 |
Giải ba |
37013 01159 85427 01176 03107 03264 |
Giải tư |
3414 8721 1605 3261 |
Giải năm |
2811 7466 2699 4841 5893 5140 |
Giải sáu |
492 446 819 |
Giải bảy |
42 63 79 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,7 | 1,2,4,6 8 | 1 | 0,1,3,4 9 | 4,8,9 | 2 | 1,7 | 1,62,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 0,1,2,6 | 0 | 5 | 9 | 4,62,7 | 6 | 1,32,4,62 | 0,2 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,2 | 1,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62407 |
Giải nhất |
70858 |
Giải nhì |
68009 83663 |
Giải ba |
59142 86272 41666 75656 64345 05615 |
Giải tư |
3205 5278 6025 1641 |
Giải năm |
2082 6049 3787 9108 2143 7868 |
Giải sáu |
478 227 573 |
Giải bảy |
92 95 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7,8 9 | 0,4 | 1 | 5 | 4,7,8,9 | 2 | 5,7 | 4,6,7 | 3 | | | 4 | 1,2,3,5 9 | 0,1,2,4 9 | 5 | 6,8,9 | 5,6 | 6 | 3,6,8 | 0,2,8 | 7 | 2,3,82 | 0,5,6,72 | 8 | 2,7 | 0,4,5 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|