|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05436 |
Giải nhất |
01976 |
Giải nhì |
35393 84618 |
Giải ba |
48499 86144 53152 44191 21900 82162 |
Giải tư |
3092 2811 4142 4565 |
Giải năm |
3433 5625 8226 9050 6192 0510 |
Giải sáu |
310 431 662 |
Giải bảy |
05 31 43 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,5 | 1,32,7,9 | 1 | 02,1,8 | 4,5,62,92 | 2 | 5,6 | 3,4,9 | 3 | 12,3,6 | 4 | 4 | 2,3,4 | 0,2,6 | 5 | 0,2 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | | 7 | 1,6 | 1 | 8 | | 9 | 9 | 1,22,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32685 |
Giải nhất |
06853 |
Giải nhì |
57538 79515 |
Giải ba |
47970 02150 49619 07797 82903 74640 |
Giải tư |
6393 5201 7889 0292 |
Giải năm |
1096 2316 1175 3257 3995 0824 |
Giải sáu |
839 052 452 |
Giải bảy |
49 04 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,3,4 | 0,4 | 1 | 3,5,6,9 | 52,9 | 2 | 4 | 0,1,5,9 | 3 | 8,9 | 0,2 | 4 | 0,1,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,3,7 | 1,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,9 | 1,3,4,8 | 9 | 2,3,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
09857 |
Giải nhì |
15394 28536 |
Giải ba |
90228 87418 97880 03171 05376 32403 |
Giải tư |
6107 2902 5419 2819 |
Giải năm |
5517 9700 5572 6848 9679 2322 |
Giải sáu |
445 002 985 |
Giải bảy |
88 18 01 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,22,3 72 | 0,7 | 1 | 7,82,92 | 02,2,7 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 5,8 | 4,6,8 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 02,1,5 | 7 | 1,2,6,9 | 12,2,4,8 | 8 | 0,5,8 | 12,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61827 |
Giải nhất |
33381 |
Giải nhì |
66668 79292 |
Giải ba |
56884 22238 30060 82911 78187 29913 |
Giải tư |
0413 1362 1859 7964 |
Giải năm |
7274 2566 0331 8290 4114 4591 |
Giải sáu |
553 462 292 |
Giải bảy |
79 56 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,3,8,9 | 1 | 1,32,4 | 62,92 | 2 | 7,9 | 12,5 | 3 | 1,8 | 1,6,7,8 | 4 | | | 5 | 3,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,6 8 | 2,8 | 7 | 4,8,9 | 3,6,7 | 8 | 1,4,7 | 2,5,7 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26002 |
Giải nhất |
48435 |
Giải nhì |
81952 44357 |
Giải ba |
02801 26440 47931 63687 98958 64728 |
Giải tư |
5990 7584 2663 1573 |
Giải năm |
5989 8812 0010 1478 0844 3100 |
Giải sáu |
913 271 336 |
Giải bảy |
04 44 84 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3,7 | 1 | 0,2,3 | 0,1,5 | 2 | 8 | 1,6,7 | 3 | 1,5,6 | 0,42,82 | 4 | 0,42 | 3 | 5 | 2,7,8 | 3 | 6 | 3 | 5,8,9 | 7 | 1,3,8 | 2,5,7 | 8 | 42,7,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16076 |
Giải nhất |
52050 |
Giải nhì |
88481 04970 |
Giải ba |
12336 09924 87096 01083 36306 01218 |
Giải tư |
7157 3797 3194 2349 |
Giải năm |
5610 4746 6090 1846 0624 1021 |
Giải sáu |
028 051 700 |
Giải bảy |
85 11 87 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,6 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 1,42,8 | 8 | 3 | 6 | 22,9 | 4 | 62,8,9 | 8 | 5 | 0,1,7 | 0,3,42,7 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 0,6 | 1,2,4 | 8 | 1,3,5,7 | 4 | 9 | 0,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59300 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
93895 81329 |
Giải ba |
94499 47120 62266 11662 56860 87451 |
Giải tư |
6802 3690 8652 5346 |
Giải năm |
0959 0632 7905 7841 6683 8644 |
Giải sáu |
291 662 311 |
Giải bảy |
21 90 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,92 | 0 | 0,2,5 | 1,2,4,5 9 | 1 | 1,8,9 | 0,3,5,62 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4,62 | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 42,6 | 6 | 0,22,6 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|