|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
4RU-15RU-13RU-9RU-6RU-3RU
|
Giải ĐB |
61820 |
Giải nhất |
92980 |
Giải nhì |
75547 22089 |
Giải ba |
48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
Giải tư |
3658 6406 0212 2988 |
Giải năm |
4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
Giải sáu |
389 974 716 |
Giải bảy |
84 00 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | 2,82 | 0,1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4 | 1,42,52,8 9 | 8 | 02,4,8,92 | 82 | 9 | 1,4,8 |
|
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
|
Giải ĐB |
42105 |
Giải nhất |
06909 |
Giải nhì |
54521 44002 |
Giải ba |
05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
Giải tư |
8315 2375 1673 0403 |
Giải năm |
2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
Giải sáu |
347 874 370 |
Giải bảy |
48 86 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 2,3,5,9 | 1,2,5,82 | 1 | 0,1,5 | 0 | 2 | 1,6,9 | 0,5,6,7 8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6,7,8 | 0,1,7 | 5 | 1,3 | 2,4,82 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,3,4,5 9 | 4 | 8 | 12,3,62 | 0,2,7 | 9 | |
|
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
|
Giải ĐB |
65576 |
Giải nhất |
21834 |
Giải nhì |
98341 78733 |
Giải ba |
68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
Giải tư |
9274 4850 5518 3111 |
Giải năm |
7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
Giải sáu |
013 523 323 |
Giải bảy |
07 12 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,4,72 | 0,1,4,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 3,42,9 | 0,32,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 3,8 | 02 | 7 | 4,5,62 | 1,5,6 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU
|
Giải ĐB |
06363 |
Giải nhất |
75304 |
Giải nhì |
29505 25800 |
Giải ba |
33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
Giải tư |
7743 7403 1859 9221 |
Giải năm |
3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
Giải sáu |
352 139 219 |
Giải bảy |
13 54 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 2,6 | 1 | 3,9 | 3,52,7 | 2 | 1 | 0,1,4,6 | 3 | 2,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,6 | 0,5,9 | 5 | 22,4,5,6 8,9 | 4,5,9 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,4,7 | 1,3,5 | 9 | 5,6 |
|
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 72,8 | 1 | 6 | 32,4,5 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 83 | 4 | 2,5,6 | 2,4,6 | 5 | 0,2,3,7 | 1,4,7 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 12,6,8 | 7 | 8 | 1,43,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
3PL-15PL-9PL-2PL-7PL-11PL
|
Giải ĐB |
83230 |
Giải nhất |
27431 |
Giải nhì |
64284 25717 |
Giải ba |
00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tư |
3688 5158 4819 5996 |
Giải năm |
1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáu |
989 736 316 |
Giải bảy |
91 85 30 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,5,7,8 | 3,9 | 1 | 6,7,9 | 4,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 03,1,3,6 8 | 7,8 | 4 | 2 | 0,5,82 | 5 | 3,5,8 | 1,3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 2,4 | 0,3,5,8 | 8 | 4,52,8,9 | 1,8 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
24192 |
Giải nhất |
24877 |
Giải nhì |
69360 66583 |
Giải ba |
07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tư |
6979 7304 7041 4748 |
Giải năm |
6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáu |
617 012 182 |
Giải bảy |
29 54 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,9 | 0 | 4,5,9 | 4 | 1 | 02,2,7 | 1,2,3,42 5,8,9 | 2 | 2,92 | 6,8 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 1,22,8 | 0 | 5 | 2,4 | | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 0,22,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|