|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
9MC-15MC-4MC-6MC-5MC-13MC
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
34931 |
Giải nhì |
16344 00912 |
Giải ba |
05262 09945 41868 07101 19916 02992 |
Giải tư |
6017 5041 7570 9522 |
Giải năm |
6455 3444 2944 8637 0302 3091 |
Giải sáu |
540 159 680 |
Giải bảy |
84 08 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,9 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,8 | | 3 | 1,7 | 43,8 | 4 | 0,1,43,5 6 | 4,5,7 | 5 | 5,9 | 1,4 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 1,2 |
|
9MN-7MN-1MN-5MN-14MN-13MN
|
Giải ĐB |
02836 |
Giải nhất |
17739 |
Giải nhì |
83199 41288 |
Giải ba |
39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
Giải tư |
4384 5028 9522 4619 |
Giải năm |
3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
Giải sáu |
264 195 824 |
Giải bảy |
65 35 36 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,5,9 | 2,3,9 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | 2,5,62,9 | 2,5,6,8 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6,9 | 5 | 4,5,6,9 | 32,5 | 6 | 4,5 | | 7 | | 2,8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,3,4,5 8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
14MV-3MV-10MV-9MV-13MV-12MV
|
Giải ĐB |
38931 |
Giải nhất |
42099 |
Giải nhì |
09443 44948 |
Giải ba |
84149 74367 50336 32017 35777 13942 |
Giải tư |
9483 2755 6068 7638 |
Giải năm |
9890 4106 5089 2454 8514 2135 |
Giải sáu |
050 836 691 |
Giải bảy |
96 01 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,6 | 0,3,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1,5,62,8 | 1,5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 0,32,9 | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7,9 | 3,4,6 | 8 | 3,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
11LD-5LD-8LD-12LD-2LD-15LD
|
Giải ĐB |
30629 |
Giải nhất |
78151 |
Giải nhì |
99590 45587 |
Giải ba |
76427 21299 72150 92686 86789 60272 |
Giải tư |
9471 9312 2405 1836 |
Giải năm |
7137 7332 3335 0922 6462 4138 |
Giải sáu |
348 029 206 |
Giải bảy |
07 18 41 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6,7 | 4,5,7 | 1 | 2,8 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,7,92 | | 3 | 2,52,6,7 8 | | 4 | 1,8 | 0,32 | 5 | 0,1 | 0,3,8 | 6 | 2 | 0,2,3,8 | 7 | 1,2 | 1,3,4 | 8 | 6,7,9 | 22,8,9 | 9 | 0,9 |
|
14LN-5LN-15LN-1LN-12LN-6LN
|
Giải ĐB |
20508 |
Giải nhất |
40309 |
Giải nhì |
98200 33400 |
Giải ba |
66728 67248 56140 73707 62226 91515 |
Giải tư |
3056 2166 4819 0233 |
Giải năm |
0706 0772 8290 2393 9380 9583 |
Giải sáu |
084 804 547 |
Giải bảy |
43 90 87 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,8 92 | 0 | 02,4,6,7 8,9 | | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0,6,8 | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 0,3,7,8 | 1 | 5 | 6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 0,4,8 | 7 | 2 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4,7 | 0,1 | 9 | 02,3 |
|
13LV-6LV-10LV-12LV-8LV-4LV
|
Giải ĐB |
25470 |
Giải nhất |
33022 |
Giải nhì |
49883 27761 |
Giải ba |
64764 51517 66381 17009 94508 45402 |
Giải tư |
9508 1684 8272 4872 |
Giải năm |
2786 4221 8805 1397 0746 4892 |
Giải sáu |
167 893 588 |
Giải bảy |
47 65 22 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,82,92 | 2,6,8 | 1 | 7 | 0,22,72,9 | 2 | 1,22 | 8,9 | 3 | | 6,8 | 4 | 6,7 | 0,6 | 5 | | 4,8 | 6 | 1,4,5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,22 | 02,8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 02 | 9 | 2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
66720 |
Giải nhất |
47882 |
Giải nhì |
19356 60457 |
Giải ba |
78378 95308 83715 23314 50690 70545 |
Giải tư |
7766 6519 9890 6100 |
Giải năm |
2237 2952 7581 6671 1874 5846 |
Giải sáu |
752 426 312 |
Giải bảy |
78 29 76 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,8 | 7,8 | 1 | 2,4,5,9 | 1,52,8 | 2 | 0,6,8,9 | | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 22,6,7 | 2,4,5,6 7 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 1,4,6,82 | 0,2,72 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|