|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
13NS-7NS-11NS-6NS-8NS-10NS
|
Giải ĐB |
28087 |
Giải nhất |
28734 |
Giải nhì |
42697 92424 |
Giải ba |
88531 06240 08427 38904 60466 38413 |
Giải tư |
1380 0500 3420 5187 |
Giải năm |
1688 9543 9990 2526 0475 9035 |
Giải sáu |
663 910 260 |
Giải bảy |
64 21 63 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,8,9 | 0 | 0,4 | 2,3 | 1 | 0,3 | | 2 | 0,1,4,6 7 | 1,4,62,7 | 3 | 1,4,5 | 0,2,3,6 | 4 | 0,3 | 3,7 | 5 | | 2,6 | 6 | 0,32,4,6 | 2,82,9 | 7 | 3,5 | 8 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 0,7 |
|
2NH-14NH-4NH-13NH-5NH-11NH
|
Giải ĐB |
36593 |
Giải nhất |
86008 |
Giải nhì |
02892 93784 |
Giải ba |
96193 00431 04798 11596 69391 25226 |
Giải tư |
5682 5393 1161 1866 |
Giải năm |
5926 1362 3236 9701 3801 3369 |
Giải sáu |
539 668 928 |
Giải bảy |
38 80 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,8 | 02,3,6,9 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 62,8 | 3,93 | 3 | 1,3,6,8 9 | 8 | 4 | 7 | | 5 | | 22,3,6,9 | 6 | 1,2,6,8 9 | 4 | 7 | | 0,2,3,6 9 | 8 | 0,2,4 | 3,6 | 9 | 1,2,33,6 8 |
|
|
Giải ĐB |
77626 |
Giải nhất |
91372 |
Giải nhì |
87595 59730 |
Giải ba |
52971 42147 97681 96197 75905 44819 |
Giải tư |
4555 3907 9415 5446 |
Giải năm |
6522 3955 0075 9059 5993 1531 |
Giải sáu |
727 027 573 |
Giải bảy |
97 34 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,7 | 3,7,8 | 1 | 5,9 | 2,7 | 2 | 2,6,73 | 7,9 | 3 | 0,1,4 | 3,9 | 4 | 6,7 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,9 | 2,4 | 6 | | 0,23,4,92 | 7 | 1,2,3,5 | | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 3,4,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
94772 |
Giải nhất |
34396 |
Giải nhì |
28371 85901 |
Giải ba |
67985 63742 33556 59451 92120 43046 |
Giải tư |
1704 0824 9972 0045 |
Giải năm |
0604 7671 4133 0662 0135 6590 |
Giải sáu |
935 839 605 |
Giải bảy |
38 60 90 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 1,42,5 | 0,5,72 | 1 | | 4,6,72 | 2 | 0,4 | 3 | 3 | 3,52,8,9 | 02,2 | 4 | 2,5,6 | 0,32,4,8 | 5 | 1,6 | 4,5,9 | 6 | 0,2 | | 7 | 12,22 | 3 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 02,6,9 |
|
4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
03858 |
Giải nhất |
20567 |
Giải nhì |
69750 34589 |
Giải ba |
65754 36377 18331 76250 09247 84704 |
Giải tư |
1710 6620 2340 1625 |
Giải năm |
1032 6922 6094 5404 5085 9777 |
Giải sáu |
352 249 084 |
Giải bảy |
07 84 11 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,52 | 0 | 42,7 | 1,32 | 1 | 0,1 | 2,3,5 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 12,2 | 02,5,82,9 | 4 | 0,7,9 | 2,8 | 5 | 02,2,4,8 | | 6 | 7 | 0,4,6,72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 42,5,9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
12MA-3MA-11MA-2MA-6MA-10MA
|
Giải ĐB |
69154 |
Giải nhất |
57088 |
Giải nhì |
08106 67288 |
Giải ba |
33564 68976 30437 73523 04121 60949 |
Giải tư |
3443 8831 3951 6357 |
Giải năm |
4158 4526 6245 2568 3950 6621 |
Giải sáu |
425 055 981 |
Giải bảy |
28 30 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 22,3,5,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,3,5,6 8 | 2,4 | 3 | 0,1,7 | 52,6 | 4 | 3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 0,1,42,5 7,8 | 0,2,7 | 6 | 4,8 | 3,5 | 7 | 6 | 2,5,6,82 | 8 | 1,82 | 4 | 9 | |
|
10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS
|
Giải ĐB |
11609 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
75749 86248 |
Giải ba |
01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
Giải tư |
2752 3870 5919 6155 |
Giải năm |
1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
Giải sáu |
747 489 116 |
Giải bảy |
34 31 71 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,92 | 0,3,6,7 | 1 | 6,8,9 | 3,5,6,7 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 7,8,9 | 5 | 5 | 2,5 | 1,9 | 6 | 1,2,8 | 2,4 | 7 | 02,1,2 | 1,2,4,6 | 8 | 9 | 02,1,4,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|