ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 20/11/2021
8NF-9NF-10NF-2NF-1NF-6NF
Giải ĐB
45344
Giải nhất
21508
Giải nhì
06066
59634
Giải ba
49513
56671
11689
83633
67984
92762
Giải tư
9471
7021
0316
3821
Giải năm
2796
0373
0267
0441
1973
2143
Giải sáu
390
006
414
Giải bảy
15
66
18
71
ChụcSốĐ.Vị
906,8
22,4,7313,4,5,6
8
6212
1,3,4,7233,4
1,3,4,841,3,4
15 
0,1,62,962,62,7
6713,32
0,184,9
890,6
 
Ngày: 13/11/2021
13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY
Giải ĐB
55230
Giải nhất
64965
Giải nhì
40445
62471
Giải ba
68484
40688
04527
86291
39463
82529
Giải tư
6747
6958
4562
4302
Giải năm
4888
3771
7144
8315
3470
9812
Giải sáu
899
533
548
Giải bảy
20
70
60
83
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7202
72,912,5
0,1,620,7,9
3,6,830,3
4,844,5,7,8
1,4,658
 60,2,3,5
2,4702,12
4,5,8283,4,82
2,991,9
 
Ngày: 06/11/2021
4MQ-14MQ-5MQ-15MQ-10MQ-6MQ
Giải ĐB
19821
Giải nhất
46754
Giải nhì
25283
73708
Giải ba
40380
57211
84983
35372
66863
35876
Giải tư
0832
9805
0887
2710
Giải năm
1258
3192
8228
1259
1762
0737
Giải sáu
902
704
983
Giải bảy
61
89
03
29
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,4,5
8
1,2,610,1
0,3,6,7
9
21,8,9
0,6,8332,7
0,54 
054,8,9
761,2,3
3,872,6
0,2,580,33,7,9
2,5,892
 
Ngày: 30/10/2021
1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF
Giải ĐB
24242
Giải nhất
20699
Giải nhì
81912
69142
Giải ba
75527
58228
40257
74944
16811
03318
Giải tư
3279
0851
3873
7153
Giải năm
3047
5555
4660
2064
1060
8087
Giải sáu
441
563
253
Giải bảy
07
88
55
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6207
1,4,511,2,8
1,4227,8
52,6,730
4,641,22,4,7
5251,32,52,7
 602,3,4
0,2,4,5
8
73,9
1,2,887,8
7,999
 
Ngày: 23/10/2021
11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY
Giải ĐB
73125
Giải nhất
49150
Giải nhì
11662
42636
Giải ba
77669
20758
90628
69376
07744
74090
Giải tư
1235
7306
4251
0219
Giải năm
2927
6946
7368
6598
0823
3611
Giải sáu
608
961
594
Giải bảy
81
31
85
93
ChụcSốĐ.Vị
5,906,8
1,3,5,6
8
11,9
623,5,7,8
2,931,5,6
4,944,6
2,3,850,1,8
0,3,4,761,2,8,9
276
0,2,5,6
9
81,5
1,690,3,4,8
 
Ngày: 16/10/2021
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
Giải ĐB
66067
Giải nhất
51010
Giải nhì
58163
24893
Giải ba
22086
11007
59027
44020
89643
23923
Giải tư
3823
4029
6037
8722
Giải năm
4597
2086
4262
6785
2981
0394
Giải sáu
970
084
208
Giải bảy
56
38
14
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7072,8
810,4
2,620,2,32,7
9
22,4,6,937,8
1,8,943
856
5,8262,3,7
02,2,3,6
9
70
0,381,4,5,62
293,4,7
 
Ngày: 09/10/2021
9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF
Giải ĐB
31156
Giải nhất
70905
Giải nhì
52422
68986
Giải ba
95981
27557
61315
00056
79187
64291
Giải tư
4207
4639
7518
3207
Giải năm
6514
8442
4642
1514
5220
7211
Giải sáu
341
184
364
Giải bảy
33
92
39
01
ChụcSốĐ.Vị
201,5,72
0,1,4,8
9
11,42,5,8
2,42,920,2
333,92
12,6,841,22
0,1562,7
52,864
02,5,87 
181,4,6,7
3291,2