ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 27/04/2020
Giải ĐB
77561
Giải nhất
86201
Giải nhì
33416
13287
Giải ba
40427
74012
19445
50825
50002
44156
Giải tư
8889
9173
7790
9358
Giải năm
0473
6488
5491
8777
7960
1618
Giải sáu
841
862
589
Giải bảy
21
91
28
58
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,2,4,6
92
12,6,8
0,1,621,5,7,8
723 
 41,5
2,456,82
1,560,1,2
2,7,8732,7
1,2,52,887,8,92
8290,12
 
Ngày: 23/04/2020
Giải ĐB
54503
Giải nhất
52470
Giải nhì
22018
38528
Giải ba
21122
43403
38231
62794
44286
27608
Giải tư
5226
2490
8491
8209
Giải năm
9606
4762
9118
4523
7644
1846
Giải sáu
995
858
210
Giải bảy
32
03
81
08
ChụcSốĐ.Vị
1,7,9033,6,82,9
3,8,910,82
2,3,622,3,6,8
03,231,2
4,944,6
958
0,2,4,862
 70
02,12,2,581,6
090,1,4,5
 
Ngày: 30/03/2020
Giải ĐB
42902
Giải nhất
92559
Giải nhì
98712
08709
Giải ba
03080
71055
13663
02249
36140
28867
Giải tư
1559
3221
3343
0895
Giải năm
4639
7093
8482
4906
2576
9849
Giải sáu
314
495
258
Giải bảy
55
94
79
05
ChụcSốĐ.Vị
4,802,5,6,9
212,4
0,1,821
4,6,939
1,940,3,92
0,52,92552,8,92
0,763,7
676,9
580,2
0,3,42,52
7
93,4,52
 
Ngày: 26/03/2020
Giải ĐB
94135
Giải nhất
22095
Giải nhì
09748
36993
Giải ba
72676
03613
18638
00004
49295
78138
Giải tư
0172
3503
5464
8693
Giải năm
4512
8354
8195
3258
7506
9634
Giải sáu
910
855
136
Giải bảy
06
93
82
80
ChụcSốĐ.Vị
1,803,4,62
 10,2,3
1,7,82 
0,1,9334,5,6,82
0,3,5,648
3,5,9354,5,8
02,3,764
 72,6
32,4,580,2
 933,53
 
Ngày: 23/03/2020
Giải ĐB
36123
Giải nhất
74096
Giải nhì
74963
90401
Giải ba
72038
89615
92996
48654
74774
28017
Giải tư
5815
9852
8219
0411
Giải năm
3975
8310
6703
4557
0504
7487
Giải sáu
551
090
914
Giải bảy
56
87
07
93
ChụcSốĐ.Vị
1,901,3,4,7
0,1,510,1,4,52
7,9
523
0,2,6,938
0,1,5,74 
12,751,2,4,6
7
5,9263
0,1,5,8274,5
3872
190,3,62
 
Ngày: 19/03/2020
Giải ĐB
85074
Giải nhất
33372
Giải nhì
86985
36432
Giải ba
11074
01151
29579
69251
13863
22942
Giải tư
7227
6123
0804
6806
Giải năm
8004
8389
3963
1822
4929
3867
Giải sáu
110
971
212
Giải bảy
81
19
36
79
ChụcSốĐ.Vị
1042,6
52,7,810,2,9
1,2,3,4
7
22,3,7,9
2,6232,6
02,7242
8512
0,3632,7
2,671,2,42,92
 81,5,9
1,2,72,89