|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
7GX-5GX-1GX-15GX-10GX-2GX
|
Giải ĐB |
55139 |
Giải nhất |
20690 |
Giải nhì |
74769 38063 |
Giải ba |
13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Giải tư |
7950 5978 8821 0830 |
Giải năm |
7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Giải sáu |
842 981 511 |
Giải bảy |
21 58 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 92 | 0 | 1,8 | 0,1,22,8 | 1 | 1,9 | 2,4,7 | 2 | 12,2 | 6,8,9 | 3 | 02,7,9 | | 4 | 0,2 | | 5 | 0,83 | | 6 | 0,3,9 | 3 | 7 | 2,8 | 0,53,7 | 8 | 1,3 | 1,3,6 | 9 | 02,3 |
|
14FE-6FE-11FE-3FE-2FE-12FE
|
Giải ĐB |
64435 |
Giải nhất |
76145 |
Giải nhì |
18081 42268 |
Giải ba |
41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
Giải tư |
8758 1730 4335 0414 |
Giải năm |
2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
Giải sáu |
761 756 166 |
Giải bảy |
08 51 35 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8,9 | 5,6,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 52,8 | 0,7 | 3 | 0,4,53,7 | 1,3,92 | 4 | 5 | 1,22,33,4 8 | 5 | 1,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 3 | 7 | 3 | 0,2,5,6 | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 42 |
|
15FP-5FP-3FP-11FP-2FP-13FP
|
Giải ĐB |
21263 |
Giải nhất |
35824 |
Giải nhì |
24610 00458 |
Giải ba |
68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
Giải tư |
4950 6864 4202 5350 |
Giải năm |
1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
Giải sáu |
995 304 403 |
Giải bảy |
77 08 05 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,53,8 | 0 | 2,3,4,52 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3 | 0,22 | 2 | 22,4 | 0,1,6 | 3 | 02 | 0,2,6 | 4 | | 02,9 | 5 | 03,1,8 | 6 | 6 | 3,4,6,7 | 0,6,7 | 7 | 7 | 0,5 | 8 | 0 | 0 | 9 | 5 |
|
12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX
|
Giải ĐB |
00177 |
Giải nhất |
52567 |
Giải nhì |
68101 82803 |
Giải ba |
92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Giải tư |
4886 5239 5431 5609 |
Giải năm |
4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Giải sáu |
192 268 018 |
Giải bảy |
32 76 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,4,9 | 0,32 | 1 | 8 | 3,92 | 2 | | 0,7 | 3 | 12,2,4,8 9 | 0,3,4,9 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | 7 | 72,8 | 6 | 7,8 | 5,6,7 | 7 | 3,62,7 | 1,3,4,6 8 | 8 | 6,8 | 0,3 | 9 | 0,22,4 |
|
2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF
|
Giải ĐB |
78666 |
Giải nhất |
08264 |
Giải nhì |
95851 51319 |
Giải ba |
02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
Giải tư |
6590 4383 5627 5751 |
Giải năm |
7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
Giải sáu |
233 065 606 |
Giải bảy |
40 53 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 6,9 | 52,9 | 1 | 0,9 | 5,9 | 2 | 4,72 | 3,5,6,8 9 | 3 | 3 | 2,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 12,2,3,6 7 | 0,5,62 | 6 | 3,4,5,62 | 22,5 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 0,1,2,3 |
|
11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP
|
Giải ĐB |
27368 |
Giải nhất |
23908 |
Giải nhì |
68161 95882 |
Giải ba |
10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Giải tư |
9732 3557 2298 8543 |
Giải năm |
2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Giải sáu |
386 210 833 |
Giải bảy |
57 48 49 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,8 | 6,8 | 1 | 0,5 | 2,3,8 | 2 | 2,8 | 3,4,6,7 | 3 | 2,3,8 | 0,8 | 4 | 3,82,93 | 1 | 5 | 72 | 8 | 6 | 1,3,8 | 0,52 | 7 | 3 | 0,2,3,42 6,9 | 8 | 1,2,4,6 | 43 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
24692 |
Giải nhất |
35550 |
Giải nhì |
60460 92338 |
Giải ba |
38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tư |
5157 6348 6294 2944 |
Giải năm |
4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáu |
120 953 787 |
Giải bảy |
54 15 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,52,6 | 0 | 02,8 | | 1 | 5 | 92 | 2 | 0,6,7 | 42,52,9 | 3 | 8 | 4,52,9 | 4 | 32,4,8 | 1 | 5 | 02,32,42,7 | 2 | 6 | 0,7 | 2,5,6,82 | 7 | | 0,3,4 | 8 | 72 | | 9 | 22,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|