| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 30/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,208,130,500đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,209 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,188 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 28/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,243,389,000đ |   | Giải nhất |  | 14 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,111 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,665 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 25/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,708,833,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,136 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,632 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 23/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,655,630,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,014 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,005 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 21/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,773,674,000đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,230 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,496 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 18/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,071,734,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,139 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,221 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 16/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,207,310,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 752 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,755 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01055 | Ngày quay thưởng 14/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,452,645,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 840 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,904 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 11/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,836,752,000đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 833 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,398 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,259,386,500đ |   | Giải nhất |  | 11 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 689 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,670 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |