| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 	
	
                                  KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,107,271,500đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,036 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,926 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,166,305,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,090 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,888 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 18/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,112,806,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,185 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,085 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,172,156,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,049 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,430 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 13/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,683,183,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,112 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,382 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 11/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,304,235,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 890 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,074 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 08/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,968,955,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 894 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,274 | 30,000đ |  |  
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 06/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,611,984,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 716 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,075 | 30,000đ |  |  
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 04/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,094,802,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 664 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 11,120 | 30,000đ |  |  
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 01/10/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 13,646,085,500đ |   | Giải nhất |  | 69 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,131 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,621 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |